Đối với nhà đầu tư lâu năm, việc định vị giá trị và tiềm năng của các tổ chức tài chính hàng đầu luôn là một trụ cột quan trọng trong danh mục đầu tư. Ngành ngân hàng Việt Nam, với vai trò huyết mạch của nền kinh tế, vừa khép lại quý 2 năm 2025 với nhiều tín hiệu đáng chú ý trong báo cáo tài chính, hé lộ một bức tranh phân hóa rõ rệt về hiệu quả hoạt động và chất lượng tài sản. Sự thấu hiểu sâu sắc những con số này không chỉ giúp đánh giá tiềm năng tăng trưởng mà còn nhận diện những rủi ro tiềm ẩn, từ đó xây dựng chiến lược đầu tư vững chắc.
Bức tranh tổng thể lợi nhuận quý 2 và 6 tháng đầu năm 2025 của các ngân hàng cho thấy sự phân hóa rõ nét, phản ánh khả năng thích ứng và chiến lược riêng biệt của từng tổ chức trong bối cảnh vĩ mô còn nhiều thách thức. Mặc dù tổng lợi nhuận sau thuế của nhóm doanh nghiệp niêm yết có xu hướng tăng chậm lại, nhóm ngân hàng vẫn được kỳ vọng duy trì vai trò đầu kéo cho lợi nhuận toàn thị trường. Chẳng hạn, VPBank đã công bố lợi nhuận trước thuế hợp nhất nửa đầu năm đạt 11.229 tỷ đồng, tăng trưởng 30% ấn tượng so với cùng kỳ, với riêng quý 2 đạt 6.215 tỷ đồng, tăng 38,2%. Động lực tăng trưởng của VPBank không chỉ đến từ ngân hàng mẹ với mức tăng 61% lợi nhuận trước thuế trong quý 2, mà còn từ sự đóng góp tích cực của các công ty con như VPBankS với lãi kỷ lục gần 900 tỷ đồng trong 6 tháng đầu năm (tăng 80%) và FE Credit với quý thứ 5 liên tiếp có lãi. Điều này cho thấy khả năng đa dạng hóa nguồn thu và tận dụng tối đa hệ sinh thái tài chính đang là lợi thế cạnh tranh của một số ngân hàng.
Trong khi đó, ACB cũng thể hiện sự ổn định với lợi nhuận trước thuế quý 2/2025 đạt 6.093 tỷ đồng, tăng 8,8% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, thu nhập ngoài lãi của ACB tăng tới 68% và chi phí dự phòng giảm 26%, cho thấy khả năng kiểm soát chi phí và tối ưu hóa các mảng dịch vụ đang mang lại hiệu quả. Lũy kế 6 tháng, lợi nhuận trước thuế của ACB đạt 10.690 tỷ đồng, duy trì tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) ở mức cao trên 20% và tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) ổn định ở mức 32%, những con số hấp dẫn đối với nhà đầu tư đặt nặng về hiệu quả hoạt động. Ngược lại, Techcombank lại ghi nhận lợi nhuận trước thuế quý 2/2025 tăng nhẹ 0,92% lên 7.898 tỷ đồng, nhưng lũy kế 6 tháng đầu năm lại giảm 3% xuống 15.135 tỷ đồng do thu nhập lãi thuần giảm 2,98% và các mảng dịch vụ, ngoại hối, chứng khoán không duy trì được hiệu quả như cùng kỳ năm trước. Điều này phản ánh thách thức về biên lãi thuần (NIM) và sự phụ thuộc vào các mảng kinh doanh phụ trợ của một số ngân hàng. Các ngân hàng có quy mô nhỏ hơn như PGBank và Kienlongbank cũng cho thấy tăng trưởng lợi nhuận quý 2 đáng kể, với PGBank tăng gấp đôi cùng kỳ và Kienlongbank tăng 67,2%, cùng với NCB báo lãi sau thuế đột biến gấp 77 lần cùng kỳ trong 6 tháng đầu năm, cho thấy những nỗ lực tái cấu trúc và tối ưu hóa hoạt động đang dần phát huy tác dụng.
Về tăng trưởng tín dụng, toàn hệ thống đạt 9,9% so với đầu năm tính đến ngày 30/6/2025, cao hơn đáng kể mức 6,1% của cùng kỳ năm trước. Động lực chính đến từ tín dụng doanh nghiệp nhờ lãi suất cho vay thấp, phản ánh sự phục hồi trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, tín dụng bán lẻ, đặc biệt là cho vay mua nhà và tiêu dùng, vẫn còn tăng trưởng chậm hơn, đòi hỏi sự theo dõi sát sao về sức mua và khả năng trả nợ của người dân. Ngân hàng Nhà nước kỳ vọng tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống năm 2025 sẽ đạt khoảng 16%, và các tổ chức tín dụng thậm chí còn điều chỉnh tăng kỳ vọng lên 16,8%, mở ra dư địa tăng trưởng lợi nhuận từ mảng cốt lõi trong nửa cuối năm.
Trong bối cảnh này, những cơ hội bứt phá cho ngành ngân hàng được củng cố bởi nhiều yếu tố. Thứ nhất, sự phục hồi của nền kinh tế sẽ thúc đẩy nhu cầu tín dụng chất lượng cao. Các ngân hàng với khả năng sàng lọc khách hàng tốt, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên và hưởng lợi từ việc đẩy mạnh giải ngân đầu tư công sẽ có lợi thế. Chẳng hạn, TPBank đã công bố chiến lược tập trung tín dụng vào lĩnh vực bán lẻ và các phân khúc bất động sản có kiểm soát, nơi có thể duy trì biên lãi thuần cao và rủi ro được đánh giá kỹ lưỡng, tối ưu hóa lợi nhuận trong bối cảnh cạnh tranh.
Thứ hai, đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi đang trở thành chiến lược trọng tâm. Khi NIM chịu áp lực, việc tăng trưởng thu nhập từ dịch vụ, ngoại hối, và chứng khoán sẽ là yếu tố quyết định. Sự tăng trưởng ấn tượng trong thu nhập ngoài lãi của ACB là minh chứng rõ nét cho xu hướng này, giúp giảm sự phụ thuộc vào thu nhập lãi thuần và tạo ra dòng doanh thu bền vững hơn.
Thứ ba, việc tối ưu hóa chi phí vốn và quản lý thanh khoản hiệu quả là chìa khóa. Một số ngân hàng đã cho thấy khả năng kiểm soát chi phí vốn tốt, như VietABank với tỷ lệ CASA (tiền gửi không kỳ hạn) tăng 29% so với cuối năm 2024. Tỷ lệ CASA cao giúp ngân hàng giảm chi phí huy động vốn, từ đó cải thiện biên lợi nhuận. Thanh khoản toàn hệ thống cũng duy trì trạng thái tích cực trong quý 2 và được dự báo sẽ tiếp tục cải thiện.
Cuối cùng, việc nâng cao năng lực vốn và quản trị rủi ro theo chuẩn mực quốc tế đang tạo nền tảng vững chắc. Nhiều ngân hàng tiếp tục lộ trình tăng vốn điều lệ, điển hình như NCB đã được NHNN thông qua phương án tăng vốn lên 19.280 tỷ đồng. Việc này không chỉ giúp các ngân hàng đáp ứng các chuẩn mực như Basel II/III mà còn tăng khả năng hấp thụ rủi ro và mở rộng dư địa cho vay.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, nhà đầu tư lâu năm cần đặc biệt lưu ý đến các rủi ro tiềm ẩn. Áp lực nợ xấu vẫn là một trong những thách thức lớn nhất của ngành. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng của 27 ngân hàng niêm yết cuối quý 1/2025 đã tăng lên 2,16% từ mức 1,92% cuối năm 2024. Tổng nợ xấu nội bảng toàn hệ thống cũng tăng từ 4,98% lên 5,29% tính đến cuối tháng 2/2025.
Một số ngân hàng cụ thể đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể của nợ xấu. LPBank ghi nhận số dư nợ xấu tăng 23,3%, kéo tỷ lệ nợ xấu từ 1,58% lên 1,76% tính đến cuối tháng 6/2025. Các chuyên gia cũng chỉ ra rằng nợ xấu gia tăng ở các ngân hàng có vốn Nhà nước chi phối như BIDV, VietinBank, chủ yếu đến từ khách hàng doanh nghiệp trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Trong khi đó, một số ngân hàng tư nhân lớn như VPBank, MBBank, OCB, TPBank, VIB lại ghi nhận nợ xấu tăng từ cho vay bất động sản mang tính đầu cơ hoặc liên quan đến các chủ đầu tư đang gặp khó khăn. Các chuyên gia dự báo, nếu các khoản nợ nhóm 2 không được xử lý kịp thời, áp lực nợ xấu có thể tiếp tục tăng trong quý 2/2025 và những quý tiếp theo, buộc các ngân hàng phải tăng trích lập dự phòng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
Áp lực về biên lãi thuần (NIM) cũng tiếp tục là mối lo ngại. Dù có kỳ vọng NIM sẽ tăng nhẹ trong năm 2025 nhờ kiểm soát chi phí vốn, nhưng cạnh tranh trong việc huy động vốn và cho vay vẫn rất gay gắt. Một số ngân hàng đã bắt đầu tăng lãi suất huy động kỳ hạn dài để đảm bảo nguồn vốn, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí vốn tổng thể và gây áp lực lên NIM. Mặc dù Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi) năm 2025 có hiệu lực từ 15/10/2025 với việc khôi phục quyền thu giữ tài sản bảo đảm được kỳ vọng sẽ tạo cơ chế thuận lợi hơn cho ngân hàng trong xử lý nợ xấu, quá trình này cần thời gian và nỗ lực.
Thị trường bất động sản, dù có dấu hiệu ấm lên, vẫn chưa phục hồi hoàn toàn. Sự chậm trễ trong giải quyết các vướng mắc pháp lý và sự phục hồi chưa đồng đều của nhu cầu thực tế có thể tiềm ẩn rủi ro cho các ngân hàng có tỷ trọng cho vay bất động sản lớn. Bên cạnh đó, các yếu tố vĩ mô toàn cầu như suy thoái kinh tế ở các đối tác thương mại lớn, biến động tỷ giá hối đoái hay căng thẳng địa chính trị cũng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến dòng vốn đầu tư và hoạt động xuất nhập khẩu, từ đó tác động tiêu cực đến chất lượng tín dụng và triển vọng của ngành.
Đối với nhà đầu tư lâu năm, việc chọn lọc cổ phiếu ngân hàng trong giai đoạn này đòi hỏi sự tinh tường. Không chỉ dừng lại ở tăng trưởng lợi nhuận, cần đánh giá sâu hơn về chất lượng tài sản, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ bao phủ nợ xấu. Chẳng hạn, Kienlongbank với tỷ lệ bao phủ nợ xấu lên tới 219% là một ví dụ về ngân hàng có khả năng hấp thụ rủi ro nợ xấu tốt. Hiệu quả vận hành thể hiện qua CIR thấp và khả năng cải thiện NIM thông qua kiểm soát chi phí vốn và đa dạng hóa nguồn thu ngoài lãi (như ACB). Khả năng tăng trưởng tín dụng chất lượng cao, tập trung vào các lĩnh vực phục hồi và có kiểm soát rủi ro tốt cũng là yếu tố quan trọng. Cuối cùng, một nền tảng công nghệ mạnh mẽ và tầm nhìn chuyển đổi số rõ ràng sẽ là lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức song hành. Chỉ những ngân hàng có khả năng quản trị rủi ro chặt chẽ, linh hoạt thích ứng với các biến động thị trường và không ngừng đổi mới trong mô hình kinh doanh mới có thể thực sự bứt phá và mang lại giá trị gia tăng bền vững cho danh mục đầu tư lâu năm của bạn.