Việt Nam Trước Ngưỡng Cửa Mới: Thỏa Thuận Thuế Quan Mỹ và Cuộc Chuyển Mình Kinh Tế Vĩ Mô

Quan hệ thương mại giữa Hoa Kỳ và Việt Nam vừa bước sang một chương mới đầy thử thách nhưng cũng không kém phần cơ hội, sau khi thỏa thuận thuế quan song phương được tổng thống Mỹ Donald Trump công bố từ ngày 2 tháng 7 năm 2025. Đây không chỉ là một điều chỉnh về chính sách thương mại mà còn là một phép thử đối với mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu của Việt Nam, đồng thời thúc đẩy quốc gia này tăng tốc quá trình chuyển mình cơ cấu kinh tế.

I. Bối Cảnh Quan Hệ Thương Mại Mỹ-Việt Nam: Từ “Trung Quốc + 1” Đến Thâm Hụt Thương Mại

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã nổi lên như một điểm đến sản xuất và xuất khẩu hấp dẫn, đặc biệt khi các doanh nghiệp toàn cầu tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng theo chiến lược “Trung Quốc + 1” nhằm giảm thiểu rủi ro từ căng thẳng thương mại Mỹ-Trung. Sự dịch chuyển này đã thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ tăng trưởng vượt bậc, gần gấp ba lần từ dưới 50 tỷ USD vào năm 2018 lên khoảng 137 tỷ USD vào năm 2024. Tuy nhiên, xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam lại tăng chậm hơn nhiều, chỉ khoảng 30% trong cùng giai đoạn, dẫn đến thâm hụt thương mại lớn của Hoa Kỳ với Việt Nam, đạt 123.5 tỷ USD vào năm 2024.  

Chính sự chênh lệch đáng kể này đã khiến Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Donald Trump, phải hành động để tái cân bằng cán cân thương mại. Ngày 2 tháng 7 năm 2025, chỉ vài ngày trước thời hạn đàm phán thuế quan ngày 9 tháng 7, Tổng thống Trump đã công bố một thỏa thuận thương mại mới với Việt Nam.  

II. Chi Tiết Thỏa Thuận Thuế Quan Mới: Áp Lực và Sự Nhượng Bộ

Theo các điều khoản của thỏa thuận, Hoa Kỳ sẽ áp dụng mức thuế 20% đối với tất cả hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam và mức thuế 40% đối với hàng hóa được chuyển tải qua Việt Nam. Đổi lại, Việt Nam cam kết mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa Hoa Kỳ với mức thuế 0%.  

Mức thuế 20% này là một sự “hạ nhiệt” đáng kể so với mức 46% ban đầu mà Tổng thống Trump đã đề xuất vào tháng 4 năm 2025, sau đó tạm thời giảm xuống 10% trong 90 ngày để đàm phán. Sự điều chỉnh này cho thấy những nỗ lực đàm phán đáng kể từ phía Việt Nam, được coi là một “lối thoát” và “cứu cánh” cho các tập đoàn lớn như Nike và Under Armour, vốn phụ thuộc nhiều vào sản xuất tại Việt Nam. Tuy nhiên, mức thuế này vẫn cao hơn nhiều so với mức thuế ưu đãi từ 2% đến 10% mà hàng hóa Việt Nam được hưởng theo Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) năm 2000.  

Việc Việt Nam chấp nhận mở cửa thị trường 0% thuế cho hàng hóa Hoa Kỳ, bao gồm cả xe SUV và các phương tiện động cơ lớn , trong khi hàng hóa của mình vẫn chịu thuế, cho thấy một sự không đối xứng rõ rệt. Các chuyên gia như Mary Lovely từ Viện Kinh tế Quốc tế Peterson nhận định đây là việc “buộc một quốc gia nhỏ hơn phải chấp nhận” một thỏa thuận không cân xứng, điều mà Hoa Kỳ khó có thể áp đặt lên các đối tác lớn hơn. Tình huống này đặt ra những câu hỏi quan trọng về chủ quyền kinh tế và khả năng đàm phán của các quốc gia nhỏ hơn trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ thương mại đang gia tăng trên toàn cầu.  

Một điểm trọng tâm khác của thỏa thuận là vấn đề chuyển tải (transshipment). Hoa Kỳ cáo buộc hàng hóa Trung Quốc đang lách thuế bằng cách chuyển tải qua Việt Nam. Mức thuế 40% đối với hàng hóa chuyển tải là một biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn hành vi này và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, giảm vai trò của Trung Quốc. Điều này buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp FDI, phải xem xét lại chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn gốc sản phẩm và có thể dẫn đến tăng cường nội địa hóa. Đây cũng là thách thức lớn cho Việt Nam trong việc thực thi và giám sát, tránh bị coi là “thuộc địa của Trung Quốc” và duy trì sự cân bằng tinh tế với Trung Quốc, hiện là nguồn nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam.  

III. Ưu Thế và Bất Lợi của Việt Nam so với các Quốc gia khác

Thỏa thuận thuế quan mới đã thay đổi đáng kể bức tranh cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.

A. Lợi thế cạnh tranh còn lại của Việt Nam

Mặc dù đối mặt với mức thuế mới, Việt Nam vẫn giữ một số lợi thế cạnh tranh quan trọng.

  • Chi phí lao động cạnh tranh: Dù có thể tăng, chi phí lao động của Việt Nam vẫn cạnh tranh so với Mexico (rẻ hơn 30%) và Indonesia (rẻ hơn 40%). Tuy nhiên, các doanh nghiệp đang đẩy mạnh tự động hóa để giảm sự phụ thuộc vào lao động.  
  • Vị thế địa chính trị ổn định: Việt Nam được coi là điểm đến chiến lược nhờ lập trường trung lập, ổn định chính trị và quan hệ đối tác toàn diện với các cường quốc. Điều này tiếp tục thu hút dòng vốn FDI, đặc biệt trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.  
  • Mạng lưới FTA rộng khắp: Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP, EVFTA, và RCEP. Các FTA này mang lại lợi thế tiếp cận các thị trường lớn khác ngoài Hoa Kỳ, giúp Việt Nam đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.  
  • Cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Việt Nam đang nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh thông qua việc ban hành các luật mới như Luật Đất đai 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2023 và tinh giản thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư minh bạch và thuận lợi hơn.  

Mức thuế 20% của Hoa Kỳ làm giảm đáng kể lợi thế chi phí thấp của Việt Nam, buộc các doanh nghiệp và chính phủ phải tập trung vào nâng cao giá trị sản phẩm, đầu tư vào công nghệ, tự động hóa và các ngành có giá trị gia tăng cao hơn. Đây là một thách thức nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam chuyển mình từ nền kinh tế gia công, lắp ráp sang nền kinh tế sáng tạo, công nghệ cao và bền vững hơn.  

B. Những thách thức về giá và khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam

Mức thuế 20% mới sẽ trực tiếp làm tăng giá hàng hóa Việt Nam tại thị trường Hoa Kỳ, làm giảm sức cạnh tranh so với các sản phẩm từ các quốc gia có mức thuế thấp hơn hoặc miễn thuế. Ví dụ, giá một chiếc áo len nam nhập khẩu có thể tăng khoảng 8% do mức thuế 20%.  

Các ngành chủ lực của Việt Nam như điện tử, dệt may, da giày và đồ gỗ sẽ mất đi lợi thế chi phí so với các đối thủ cạnh tranh. Cụ thể, hàng dệt may và da giày của Việt Nam sẽ kém cạnh tranh hơn so với sản phẩm từ Ấn Độ và Bangladesh (có mức thuế thấp hơn) , hoặc so với Mexico (có USMCA). Điều này có thể dẫn đến rủi ro mất đơn hàng và dịch chuyển sản xuất. Các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ có thể tìm kiếm nhà cung cấp thay thế ở các quốc gia khác để tránh thuế, dẫn đến việc hủy đơn hàng và dịch chuyển sản xuất ra khỏi Việt Nam.  

Việc mất đi lợi thế cạnh tranh về giá buộc Việt Nam phải tái định vị vai trò của mình trong chuỗi giá trị toàn cầu. Thay vì chỉ là một trung tâm sản xuất chi phí thấp, Việt Nam cần trở thành một trung tâm sản xuất thông minh, có khả năng cung cấp các sản phẩm phức tạp, chất lượng cao và dịch vụ tích hợp. Điều này đòi hỏi đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để tạo ra một hệ sinh thái sản xuất bền vững và có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc bên ngoài.

Để hình dung rõ hơn về vị thế cạnh tranh của Việt Nam, chúng ta có thể so sánh mức thuế quan mà Hoa Kỳ áp dụng đối với hàng hóa từ Việt Nam và các đối thủ cạnh tranh chính. Trước năm 2025, mức thuế MFN trung bình của Mỹ đối với hàng hóa Việt Nam là khoảng 9.4%. Sau thỏa thuận mới, mức này tăng lên 20% cho hàng xuất khẩu và 40% cho hàng chuyển tải. Trong khi đó, Trung Quốc, sau thỏa thuận mới vào tháng 6 năm 2025, có mức thuế 55% (giảm từ 145%). Ấn Độ có mức thuế MFN trung bình là 17% và đang đàm phán để giảm thuế, có thể thấp hơn 20%. Bangladesh, đặc biệt trong ngành dệt may, có mức thuế trung bình 15.62% , và có thể phải chịu thêm 10% thuế bổ sung. Indonesia, từ ngày 2 tháng 4 năm 2025, đã bị áp thuế 32%. Các quốc gia như Mexico lại hưởng lợi từ Hiệp định USMCA, với nhiều mặt hàng được miễn thuế.  

Sự so sánh này cho thấy mức thuế 20% đặt Việt Nam vào một vị thế bất lợi hơn nhiều so với trước đây, đặc biệt so với các quốc gia có FTA với Hoa Kỳ hoặc mức thuế thấp hơn. Điều này là cơ sở quan trọng để các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp đánh giá lại chiến lược sản xuất, xuất khẩu và đầu tư, tìm kiếm các thị trường thay thế hoặc các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn để bù đắp chi phí thuế.

IV. Phản ứng của Doanh nghiệp và Nhà đầu tư nước ngoài

A. Tác động đến các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam

Các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Hoa Kỳ đang đối mặt với những tác động đáng kể.

  • Điện tử: Ngành điện tử chiếm khoảng 45% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ. Các nhà sản xuất lớn như Samsung dự kiến sẽ giảm sản lượng tại Việt Nam để đối phó với việc giảm nhu cầu do thuế quan . Samsung đang xem xét tăng sản lượng tại Ấn Độ hoặc Hàn Quốc, mặc dù các bước đi này sẽ tốn kém và mất thời gian .
  • Dệt may và da giày: Hai ngành này bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Hiệp hội Dệt may Việt Nam đã cảnh báo rằng việc giảm 20% đơn hàng từ Hoa Kỳ có thể dẫn đến mất hơn 500.000 việc làm. Các thương hiệu lớn như Nike và Under Armour, vốn có chuỗi cung ứng rộng khắp tại Việt Nam, cũng đang tìm cách điều chỉnh để giảm thiểu tác động .  
  • Đồ gỗ và nội thất: Là một ngành xuất khẩu lớn khác sang Hoa Kỳ, cũng sẽ đối mặt với áp lực tương tự về giá và khả năng cạnh tranh, dẫn đến nguy cơ giảm đơn hàng.  

Đối mặt với chi phí thuế tăng, các doanh nghiệp lớn không chỉ đơn thuần dịch chuyển sản xuất mà còn đẩy mạnh đầu tư vào tự động hóa tại Việt Nam để giảm chi phí vận hành . Điều này có thể dẫn đến việc giảm nhu cầu lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu lao động có kỹ năng cao, thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu lao động của Việt Nam. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng sẽ tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm thiểu rủi ro từ các chính sách thương mại biến động.

B. Tâm lý và xu hướng đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam

Ban đầu, các nhà sản xuất nước ngoài, đặc biệt là từ Hàn Quốc, đã có “sự hoảng loạn” về mức thuế mà Tổng thống Trump áp đặt . Một số hợp đồng đầu tư đã bị đóng băng do sự không chắc chắn. Báo cáo của Savills Impacts 2025 cũng chỉ ra rằng dòng vốn FDI toàn cầu đã suy giảm đáng kể, và các quốc gia đang siết chặt kiểm soát FDI trong các ngành chiến lược.  

Tuy nhiên, vẫn có niềm tin dài hạn vào Việt Nam. Khảo sát của EuroCham cho thấy 72% các nhà lãnh đạo doanh nghiệp châu Âu vẫn khuyến nghị Việt Nam là điểm đến đầu tư, và 78% kỳ vọng điều kiện kinh doanh sẽ cải thiện trong 5 năm tới. Việt Nam vẫn được coi là điểm đến hấp dẫn nhờ sự ổn định chính trị, chi phí cạnh tranh và vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu.  

Mặc dù các ngành xuất khẩu truyền thống bị ảnh hưởng, Việt Nam vẫn có thể thu hút FDI vào các lĩnh vực khác. Sự ổn định vĩ mô và các chính sách hỗ trợ kinh tế số, kinh tế xanh có thể thu hút các dự án FDI chất lượng cao, ít nhạy cảm với thuế quan hơn, như trung tâm dữ liệu (ví dụ: Nvidia đã chọn Việt Nam làm khu vực trọng điểm sản xuất). Điều này cho thấy một sự chuyển dịch trong cấu trúc FDI, từ sản xuất hàng hóa tiêu dùng sang các dịch vụ và công nghệ, phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.  

C. Quan điểm và kiến nghị từ các hiệp hội doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam

Các hiệp hội doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam đã có những phản ứng và kiến nghị cụ thể.

  • AmCham Việt Nam: Hiệp hội Thương mại Hoa Kỳ tại Việt Nam đã hoan nghênh việc trì hoãn và giảm mức thuế ban đầu, coi đây là cơ hội cần thiết để cả doanh nghiệp Hoa Kỳ và Việt Nam điều chỉnh. AmCham đã kêu gọi chính phủ Hoa Kỳ và Việt Nam tiếp tục đối thoại để xây dựng một khuôn khổ thương mại bền vững. Hiệp hội cũng nhấn mạnh những rủi ro tiềm tàng như chi phí tăng cho người tiêu dùng Hoa Kỳ, việc hủy đơn hàng và nguy cơ đóng cửa doanh nghiệp, mất việc làm tại Việt Nam.  
  • EuroCham Việt Nam: Phòng Thương mại Châu Âu tại Việt Nam duy trì sự lạc quan thận trọng, nhưng cũng chỉ ra sự không chắc chắn về thuế quan của Hoa Kỳ là một yếu tố đáng lo ngại. EuroCham ủng hộ việc cải thiện cơ sở hạ tầng cốt lõi, minh bạch pháp lý, thực thi nhất quán, tinh giản thủ tục hành chính và dễ dàng hơn trong quy định thị thực/giấy phép lao động để tăng cường sức hấp dẫn FDI.  

Phản ứng của các hiệp hội doanh nghiệp cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì đối thoại cấp cao và nỗ lực cải cách nội bộ của Việt Nam. Việc Việt Nam chủ động đàm phán và đưa ra các cam kết (như kiểm soát chuyển tải) đã phần nào làm giảm mức thuế. Điều này nhấn mạnh rằng trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng, ngoại giao kinh tế chủ động và cải thiện môi trường kinh doanh trong nước là chìa khóa để duy trì và thu hút đầu tư chất lượng cao.  

V. Đánh giá Mức độ Ảnh hưởng đến Kinh tế Việt Nam

A. Tăng trưởng kinh tế

Thỏa thuận thuế quan mới chắc chắn sẽ tác động đến mục tiêu tăng trưởng GDP của Việt Nam. Quốc hội Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 khoảng 6.5-7%, phấn đấu đạt 7-7.5%. Trong khi đó, Chính phủ đã đặt ra mục tiêu tham vọng hơn, đạt 8% hoặc cao hơn. Các tổ chức quốc tế như AMRO (6.6%), WB (6.8%) và UN (6.5%) đều dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2025 ở mức 6.5-6.8%. KB Securities Vietnam (KBSV) dự báo GDP có thể giảm xuống 6% từ mức 7% ước tính trước đó nếu mức thuế 20% được áp dụng. OCBC Bank thậm chí còn ước tính rằng mức thuế 46% ban đầu có thể làm giảm GDP 1.2 điểm phần trăm, xuống còn 5%.  

Mức thuế 20% tạo ra một khoảng cách đáng kể giữa mục tiêu tăng trưởng GDP tham vọng của Chính phủ (8%) và các dự báo thực tế từ các tổ chức quốc tế (6-7%). Điều này đòi hỏi Việt Nam phải “làm mới ba động lực tăng trưởng truyền thống là đầu tư, tiêu dùng, và xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy mạnh các động lực tăng trưởng mới như kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ, kinh tế tri thức, và kinh tế ban đêm”. Thuế quan là một cú hích để Việt Nam tăng tốc chuyển đổi cơ cấu kinh tế, không còn chỉ dựa vào các ngành sản xuất thâm dụng lao động mà phải hướng tới các ngành có giá trị gia tăng cao hơn.  

B. Ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của người lao động

Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử và đồ gỗ sử dụng hàng triệu lao động tại Việt Nam (ví dụ: ngành dệt may có 2.7 triệu lao động). Việc giảm đơn hàng và sản lượng sản xuất do thuế quan có thể dẫn đến mất việc làm hàng loạt. Hiệp hội Dệt may Việt Nam đã cảnh báo rằng việc giảm 20% đơn hàng từ Hoa Kỳ có thể khiến hơn 500.000 việc làm bị ảnh hưởng.  

Tác động đến việc làm không chỉ là một vấn đề kinh tế mà còn là một rủi ro xã hội nghiêm trọng. Chính phủ sẽ phải đối mặt với áp lực lớn trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động bị ảnh hưởng, có thể thông qua các chương trình hỗ trợ đào tạo lại nghề, bảo hiểm thất nghiệp hoặc các biện pháp khác để giảm thiểu tác động tiêu cực đến đời sống người dân, duy trì ổn định xã hội.

C. Vai trò của đầu tư công và dòng vốn FDI trong việc bù đắp tác động tiêu cực

Trong bối cảnh xuất khẩu gặp khó khăn, đầu tư công được đẩy mạnh và đóng vai trò quan trọng trong việc bù đắp tác động tiêu cực. Kế hoạch đầu tư công năm 2025 là 829.36 nghìn tỷ đồng, mức cao nhất từ trước đến nay, và dự kiến đóng góp 2.28 điểm phần trăm vào tăng trưởng GDP. Đầu tư công kích thích tổng cầu và tạo việc làm nội địa, đóng vai trò là một “đệm chống sốc” quan trọng cho nền kinh tế.  

Dòng vốn FDI tiếp tục được kỳ vọng tăng trưởng, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và hạ tầng số. Việc thu hút FDI chất lượng cao vào các ngành mới (như trung tâm dữ liệu, trí tuệ nhân tạo) không chỉ bù đắp cho sự suy giảm ở các ngành truyền thống mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế, nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ của Việt Nam. Điều này giúp Việt Nam dịch chuyển lên các phân khúc giá trị cao hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.  

VI. Chính sách điều hành của Chính phủ

A. Chính sách tài khóa

Chính sách tài khóa của Việt Nam đang được điều hành theo hướng chủ động và linh hoạt để hỗ trợ nền kinh tế. Các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp tục được triển khai, bao gồm giảm, gia hạn thuế, phí và tiền thuê đất (như giảm thuế GTGT, thuế bảo vệ môi trường, lệ phí trước bạ) với tổng mức hỗ trợ dự kiến đạt 232.6 nghìn tỷ đồng vào năm 2025.  

Đầu tư công được đẩy mạnh với vốn kế hoạch năm 2025 là 829.36 nghìn tỷ đồng, tăng 237 nghìn tỷ đồng so với năm 2024, tập trung vào các công trình trọng điểm như cao tốc và hạ tầng. Khả năng cân đối ngân sách nhà nước được duy trì tốt. Tổng thu ngân sách nhà nước 6 tháng đầu năm 2025 ước đạt 1.302.1 nghìn tỷ đồng, tăng 25.4% so với cùng kỳ và vượt dự toán. Bội chi ngân sách năm 2024 ở mức 3.3% GDP và nợ công dưới 40% GDP, cho thấy dư địa chính sách còn rộng rãi để tiếp tục các biện pháp hỗ trợ.  

Trong bối cảnh chính sách tiền tệ có thể bị hạn chế bởi áp lực tỷ giá và lạm phát toàn cầu, chính sách tài khóa mở rộng trở thành công cụ chính để kích thích kinh tế. Việc giảm thuế và đẩy mạnh đầu tư công không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn tạo động lực tăng trưởng nội địa, giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu. Dư địa tài khóa cho phép Chính phủ tiếp tục các biện pháp hỗ trợ mà không gây mất ổn định tài chính công, đảm bảo sự ổn định vĩ mô trong dài hạn.  

B. Chính sách tiền tệ

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam đang điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt để duy trì ổn định vĩ mô. NHNN tiếp tục giữ nguyên các mức lãi suất điều hành và chỉ đạo các tổ chức tín dụng (TCTD) tiết giảm chi phí để hạ lãi suất cho vay (lãi suất cho vay bình quân giảm 0.6%/năm so với cuối năm 2024). Tuy nhiên, lãi suất huy động có thể nhích tăng nhẹ trong thời gian tới do nhu cầu tín dụng tăng vào nửa cuối năm.  

Về tỷ giá hối đoái, NHNN điều hành linh hoạt và can thiệp khi cần thiết để ổn định thị trường ngoại tệ. Tỷ giá USD/VND nhìn chung đi ngang trong tuần cuối tháng 6 năm 2025, mặc dù đã tăng 2.31% so với cuối năm 2024. Áp lực tỷ giá gia tăng do chính sách thương mại của Hoa Kỳ và biến động chính sách tiền tệ toàn cầu, đặc biệt là từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).  

Mục tiêu tăng trưởng tín dụng cho cả năm 2025 là 16-17%. Đến ngày 18 tháng 6 năm 2025, tín dụng đã tăng 7.14% so với cuối năm 2024. NHNN định hướng tín dụng vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh và các lĩnh vực ưu tiên theo chủ trương của Chính phủ. Lạm phát được kiểm soát ở mức thấp (CPI quý I/2025 tăng 3.1%, CPI 4 tháng đầu năm 2025 tăng 3.2%, thấp hơn mục tiêu 4.5%).  

Trong bối cảnh thuế quan và biến động toàn cầu, NHNN đối mặt với thách thức lớn trong việc cân bằng mục tiêu tăng trưởng tín dụng cao (hỗ trợ kinh tế), kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá. Việc Hoa Kỳ duy trì lãi suất cao và khả năng giảm lãi suất chậm hơn dự kiến của Fed sẽ gây áp lực lên tỷ giá VND, buộc NHNN phải linh hoạt can thiệp. Nếu tỷ giá tăng mạnh, việc duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ tăng trưởng sẽ khó khăn hơn. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa để đạt được các mục tiêu vĩ mô.  

C. Các cải cách thể chế và chương trình chuyển đổi số

Chính phủ Việt Nam đang tích cực triển khai các cải cách thể chế và chương trình chuyển đổi số nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư. Một trong những bước đi quan trọng là việc ban hành Nghị định 94/2025/NĐ-CP về cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox) cho các giải pháp Fintech, bao gồm chấm điểm tín dụng, cho vay ngang hàng (P2P lending) và giao diện lập trình ứng dụng mở (Open API) .

Ngoài ra, việc thành lập Quỹ Phát triển Dữ liệu Quốc gia với số vốn ban đầu 38.4 tỷ USD nhằm thúc đẩy hạ tầng số và quản trị dữ liệu là một sáng kiến chiến lược khác. Mục tiêu của chính phủ cũng bao gồm việc đạt 80% người trưởng thành có tài khoản ngân hàng vào năm 2025, góp phần thúc đẩy tài chính toàn diện .  

Trong bối cảnh thương mại truyền thống gặp khó khăn, việc đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển Fintech không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động ngân hàng, thúc đẩy tài chính toàn diện mà còn tạo ra các động lực tăng trưởng mới, thu hút FDI vào các lĩnh vực công nghệ cao. Các sáng kiến như Sandbox Fintech và Quỹ Phát triển Dữ liệu Quốc gia là những bước đi chiến lược để Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu và nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị công nghệ, giảm sự phụ thuộc vào các ngành sản xuất thâm dụng lao động.

VII. Thị trường tài chính Việt Nam

A. Tổng quan diễn biến các chỉ số tài chính vĩ mô

Thị trường tiền tệ, ngoại hối và trái phiếu của Việt Nam đã có những diễn biến đáng chú ý trong tuần cuối tháng 6 năm 2025 và các tháng đầu năm.

Trên thị trường tiền tệ, thanh khoản hệ thống đã thu hẹp trong tuần từ 23/06 đến 27/06/2025, buộc Ngân hàng Nhà nước phải phát hành tín phiếu trở lại sau bốn tháng tạm dừng, với tổng giá trị 22.5 nghìn tỷ đồng, kỳ hạn 7 ngày và lãi suất 3.45%-3.5%. Đồng thời, NHNN cũng tăng cường bơm ròng qua kênh kỳ hạn với tổng giá trị 70.2 nghìn tỷ đồng trong tuần. Kết thúc tuần, NHNN bơm ròng 40.2 nghìn tỷ đồng sau nhiều tuần hút ròng. Lãi suất liên ngân hàng kỳ hạn qua đêm, 1 tuần, 2 tuần và 1 tháng đã tăng lên lần lượt 4.9%, 4.9%, 5.1% và 4.9%. Chênh lệch lãi suất qua đêm VND-USD thu hẹp về mức 0.5 điểm phần trăm. Tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đến ngày 18/6/2025 đạt 7.14% so với cuối năm 2024. Lãi suất huy động tại các ngân hàng thương mại đang duy trì ở mức thấp nhất trong 2 năm, với 4/50 ngân hàng giảm lãi suất kỳ hạn 12 tháng so với tháng trước.  

Trên thị trường ngoại hối, tỷ giá USD/VND nhìn chung đi ngang trong tuần cuối tháng 6 năm 2025. Tỷ giá trung tâm tăng 0.07%, trong khi tỷ giá mua/bán của Vietcombank giảm 0.05%. Tỷ giá thị trường tự do tăng 0.23%. Đến ngày 17/6/2025, tỷ giá giao dịch quanh mức 26.066 VND/USD, tăng 2.31% so với cuối năm 2024. Tỷ giá trung tâm ở mức 24.998 VND/USD, tăng 2.72% so với cuối năm 2024.  

Trên thị trường trái phiếu, Kho bạc Nhà nước (KBNN) đã gọi thầu 17.5 nghìn tỷ đồng trái phiếu chính phủ (TPCP) trong tuần từ 23/06 đến 27/06/2025, với tỷ lệ trúng thầu đạt 79.5%. Nhu cầu đối với kỳ hạn 10 năm gia tăng, trong khi kỳ hạn 15 năm và 30 năm vẫn kém tích cực. Lãi suất trúng thầu tăng nhẹ ở kỳ hạn 5 năm và 10 năm, trong khi kỳ hạn 30 năm không đổi. Lũy kế đến ngày 26/06, KBNN đã huy động được 184.2 nghìn tỷ đồng, hoàn thành 75.7% kế hoạch Quý II/2025 và 36.8% kế hoạch cả năm 2025. Giá trị giao dịch trên thị trường thứ cấp đạt 104.1 nghìn tỷ đồng, tăng 30.1% so với tuần trước. Nhà đầu tư nước ngoài bán ròng 317 tỷ đồng trong tuần, sau ba tuần mua ròng liên tục. Lũy kế từ đầu năm, khối ngoại vẫn mua ròng 2,511 tỷ đồng TPCP.  

B. Thị trường chứng khoán

Thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2025 đang sở hữu một “bộ tứ” lợi thế: định giá hấp dẫn (hệ số P/E dự phóng 2025 chỉ ở mức 11.5 lần), chính sách vĩ mô hỗ trợ, kỳ vọng nâng hạng và nền kinh tế có sức bật cao trong khu vực. Bộ trưởng Bộ Tài chính đã nhấn mạnh việc nâng hạng thị trường chứng khoán trong năm 2025 là một nhiệm vụ bắt buộc để huy động vốn phát triển. FTSE Russell có khả năng nâng hạng chứng khoán Việt Nam vào tháng 9 hoặc tháng 10 năm 2025 , đặc biệt sau khi rào cản kỹ thuật về yêu cầu ký quỹ 100% đối với nhà đầu tư nước ngoài đã được gỡ bỏ.  

Tuy nhiên, thị trường vẫn đối mặt với các rủi ro tiềm ẩn. Chính sách thuế của Hoa Kỳ là một rủi ro hiện hữu , cùng với biến động tỷ giá và vấn đề nợ trái phiếu.  

Trong bối cảnh dòng vốn FDI có thể bị ảnh hưởng bởi thuế quan, thị trường chứng khoán đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc huy động vốn cho nền kinh tế. Kỳ vọng nâng hạng và định giá hấp dẫn thu hút dòng vốn ngoại, bù đắp một phần cho các kênh khác. Tuy nhiên, rủi ro từ chính sách thuế Hoa Kỳ và biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư, đòi hỏi sự quản lý rủi ro chặt chẽ và thông tin minh bạch từ cơ quan quản lý.  

C. Thị trường tiền tệ và trái phiếu

Thanh khoản hệ thống tiền tệ đã thu hẹp trong tuần cuối tháng 6 năm 2025, buộc Ngân hàng Nhà nước phải phát hành tín phiếu trở lại và gia tăng bơm ròng qua kênh OMO để hỗ trợ thanh khoản. Lãi suất liên ngân hàng đã tăng cao vào dịp cuối quý. Lãi suất huy động tại các ngân hàng thương mại được dự báo có thể nhích tăng nhẹ trong thời gian tới để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, mặc dù vẫn duy trì ở mức thấp nhất trong 2 năm.  

Về thị trường trái phiếu, Kho bạc Nhà nước đã huy động được 36.8% kế hoạch cả năm 2025 tính đến ngày 26 tháng 6. Điều này cho thấy áp lực phát hành trái phiếu chính phủ sẽ gia tăng vào cuối năm để đáp ứng nhu cầu vốn cho đầu tư công. Lợi suất trái phiếu chính phủ có thể hạ nhiệt trong ngắn hạn sau đợt tăng mạnh vừa qua, nhưng trong trung hạn vẫn tiếp tục xu hướng tăng do nhu cầu từ đầu tư công.  

Nhu cầu lớn về vốn cho đầu tư công sẽ tạo áp lực lên thị trường trái phiếu, có thể đẩy lợi suất tăng trong trung hạn. Đồng thời, việc Fed duy trì lãi suất cao hoặc giảm chậm hơn dự kiến sẽ ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất trong nước, khiến việc duy trì lãi suất thấp để hỗ trợ doanh nghiệp trở nên thách thức. Điều này đòi hỏi NHNN phải có các biện pháp điều hành linh hoạt để cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và ổn định thị trường.  

D. Tác động đến tỷ giá hối đoái và các biện pháp can thiệp của NHNN

Tỷ giá USD/VND nhìn chung đi ngang trong tuần cuối tháng 6 năm 2025, nhưng áp lực có thể gia tăng nếu kết quả đàm phán thuế quan Việt Nam không tốt và nhu cầu USD trên thị trường vẫn còn cao. NHNN đã phát hành tín phiếu trở lại để hỗ trợ tỷ giá trong bối cảnh áp lực gia tăng.  

Tỷ giá không chỉ là một chỉ số kinh tế mà còn là một “điểm nóng” phản ánh tâm lý thị trường và niềm tin vào khả năng điều hành của chính phủ. Áp lực thuế quan từ Hoa Kỳ, cùng với chính sách tiền tệ của Fed và căng thẳng địa chính trị toàn cầu , sẽ tiếp tục tạo biến động cho tỷ giá. Khả năng NHNN duy trì ổn định tỷ giá sẽ là yếu tố then chốt để củng cố niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài và đảm bảo ổn định vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh các chính sách thương mại quốc tế đang biến động mạnh.  

VIII. Kết luận và Khuyến nghị

A. Tổng hợp những thách thức và cơ hội chính

Thỏa thuận thuế quan mới giữa Hoa Kỳ và Việt Nam mang đến cả thách thức và cơ hội cho nền kinh tế Việt Nam.

Thách thức chính bao gồm:

  • Xói mòn lợi thế cạnh tranh về giá: Mức thuế 20% đối với hàng xuất khẩu và 40% đối với hàng chuyển tải làm tăng đáng kể chi phí, đe dọa khả năng cạnh tranh của các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, dệt may, da giày, và đồ gỗ, dẫn đến nguy cơ giảm đơn hàng và mất việc làm hàng loạt.  
  • Áp lực từ vấn đề chuyển tải: Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hàng hóa chuyển tải đặt Việt Nam vào thế khó trong việc cân bằng quan hệ kinh tế với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, đồng thời đòi hỏi sự minh bạch cao hơn trong chuỗi cung ứng .
  • Rủi ro dịch chuyển chuỗi cung ứng và dòng vốn FDI truyền thống: Các doanh nghiệp có thể cân nhắc dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia có mức thuế ưu đãi hơn, ảnh hưởng đến dòng vốn FDI vào các ngành truyền thống.  
  • Áp lực lên tỷ giá và lãi suất: Biến động chính sách tiền tệ toàn cầu, đặc biệt từ Fed, cùng với căng thẳng thương mại, sẽ tiếp tục gây áp lực lên tỷ giá hối đoái và lãi suất trong nước.  

Cơ hội chính bao gồm:

  • Thành công bước đầu trong đàm phán: Việc giảm mức thuế từ 46% xuống 20% cho thấy khả năng đàm phán và ngoại giao kinh tế hiệu quả của Việt Nam .
  • Thúc đẩy cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Áp lực từ bên ngoài có thể là động lực để Việt Nam đẩy nhanh các cải cách nội bộ, tinh giản thủ tục hành chính và minh bạch hóa khung pháp lý, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn hơn.  
  • Đẩy nhanh quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế: Thỏa thuận khuyến khích Việt Nam chuyển dịch sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, kinh tế số, kinh tế xanh, giảm sự phụ thuộc vào các ngành sản xuất thâm dụng lao động.  
  • Khai thác các FTA khác: Việt Nam có thể tận dụng các hiệp định thương mại tự do khác như CPTPP, EVFTA, RCEP để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và giảm thiểu rủi ro tập trung vào một thị trường.  
  • Tăng cường vai trò của đầu tư công và tiêu dùng nội địa: Trong bối cảnh xuất khẩu gặp khó khăn, đầu tư công và tiêu dùng nội địa sẽ trở thành các động lực tăng trưởng quan trọng, giúp ổn định nền kinh tế.  

B. Đề xuất các giải pháp chiến lược cho Chính phủ Việt Nam, doanh nghiệp và nhà đầu tư

Đối với Chính phủ Việt Nam:

  • Tiếp tục ngoại giao kinh tế chủ động: Duy trì đối thoại với Hoa Kỳ để làm rõ các điều khoản thuế quan, đặc biệt là định nghĩa và thực thi “chuyển tải” nhằm giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp. Đồng thời, tiếp tục theo đuổi mục tiêu công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường và dỡ bỏ hạn chế xuất khẩu công nghệ cao .
  • Đẩy mạnh cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Tiếp tục tinh giản thủ tục hành chính, minh bạch hóa khung pháp lý, đặc biệt là trong lĩnh vực đất đai và đầu tư để thu hút FDI chất lượng cao và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong nước.  
  • Tăng cường nội địa hóa và phát triển công nghiệp hỗ trợ: Giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu và linh kiện nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, để giảm rủi ro từ thuế chuyển tải và nâng cao khả năng tự chủ của chuỗi cung ứng. Điều này cũng giúp Việt Nam nâng cao giá trị gia tăng trong sản phẩm .
  • Thúc đẩy các động lực tăng trưởng mới: Tập trung đầu tư vào kinh tế số, kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số thông qua các quỹ và chính sách hỗ trợ. Điều này bao gồm phát triển hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và khuyến khích nghiên cứu và phát triển .  
  • Chính sách tài khóa và tiền tệ linh hoạt: Tiếp tục sử dụng chính sách tài khóa mở rộng (giảm thuế, đẩy mạnh đầu tư công) để kích thích tổng cầu và hỗ trợ doanh nghiệp. Điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt để ổn định tỷ giá và lãi suất, đồng thời kiểm soát lạm phát và đảm bảo thanh khoản hệ thống.  
  • Hỗ trợ an sinh xã hội: Chuẩn bị các chương trình hỗ trợ cho người lao động bị ảnh hưởng bởi việc dịch chuyển sản xuất hoặc mất việc làm, bao gồm đào tạo lại nghề và các gói hỗ trợ tài chính để giảm thiểu tác động tiêu cực đến đời sống người dân.  

Đối với Doanh nghiệp Việt Nam:

  • Tái cấu trúc chuỗi cung ứng: Đánh giá lại nguồn cung nguyên vật liệu và linh kiện, tìm kiếm các nhà cung cấp thay thế không bị ảnh hưởng bởi thuế quan hoặc có nguồn gốc rõ ràng .
  • Nâng cao giá trị gia tăng: Đầu tư vào công nghệ, thiết kế, và xây dựng thương hiệu để tạo ra các sản phẩm có giá trị cao hơn, giảm sự phụ thuộc vào cạnh tranh giá thành .
  • Đa dạng hóa thị trường: Tận dụng các FTA khác mà Việt Nam đã ký kết như CPTPP, EVFTA, RCEP để mở rộng thị trường xuất khẩu ngoài Hoa Kỳ, giảm rủi ro tập trung.  
  • Tăng cường tự động hóa và hiệu quả sản xuất: Đầu tư vào máy móc, công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến để giảm chi phí lao động và nâng cao năng suất, duy trì khả năng cạnh tranh ngay cả khi chi phí tăng .

Đối với Nhà đầu tư nước ngoài:

  • Đánh giá lại chiến lược đầu tư: Cân nhắc lại các dự án sản xuất thâm dụng lao động và xuất khẩu chủ yếu sang Hoa Kỳ .
  • Tìm kiếm cơ hội trong các ngành mới: Khám phá các cơ hội đầu tư vào kinh tế số, công nghệ cao, năng lượng tái tạo, bất động sản công nghiệp và logistics tại Việt Nam, nơi có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ và ít nhạy cảm với thuế quan hơn .
  • Tận dụng các chính sách hỗ trợ: Nắm bắt các ưu đãi từ chính sách tài khóa và tiền tệ của Chính phủ Việt Nam, bao gồm các chính sách giảm thuế và các cơ chế thử nghiệm Fintech .
  • Đầu tư dài hạn: Việt Nam vẫn là một điểm đến hấp dẫn với nền tảng vĩ mô ổn định và tiềm năng tăng trưởng dài hạn, đặc biệt nếu các cải cách thể chế được thực hiện hiệu quả, tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi.  

Thỏa thuận thuế quan Mỹ-Việt Nam sau ngày 2 tháng 7 năm 2025 là một bước ngoặt quan trọng, đòi hỏi Việt Nam phải có những điều chỉnh chiến lược sâu rộng. Tuy nhiên, với nền tảng vĩ mô ổn định, chính sách điều hành linh hoạt và quyết tâm cải cách mạnh mẽ, Việt Nam có thể biến thách thức thành cơ hội, tiếp tục khẳng định vị thế là một nền kinh tế năng động và hấp dẫn trên bản đồ thương mại và đầu tư toàn cầu.

Đăng ký nhận tư vấn đầu tư chứng khoán miễn phí

COPHIEUVIP.COM hiện đang có chương trình tư vấn đầu tư chứng khoán hoàn toàn miễn phí, bạn hãy điền thông tin theo mẫu dưới đây để đăng ký chương trình.

Trước khi điền thông tin đăng ký, hãy nhắn tin cho Mạnh Hùng Invest qua zalo để được hỗ trợ miễn phí bằng cách bấm vào đây: