Một dự luật lịch sử, được Tổng thống Donald Trump ưu ái gọi là “To và Đẹp” (Big and Beautiful bill), vừa chính thức vượt qua Hạ viện Mỹ vào đêm 3/7/2025 với tỷ lệ phiếu sít sao 218-214, sau khi đã được Thượng viện phê duyệt. Dự kiến, Tổng thống Trump sẽ ký ban hành dự luật này vào đúng ngày Quốc khánh Mỹ 4/7, đánh dấu một thắng lợi lập pháp quan trọng trong nhiệm kỳ thứ hai của ông. Đây không chỉ là một gói cắt giảm thuế và chi tiêu khổng lồ mà còn là biểu hiện rõ nét của chính sách “Nước Mỹ trên hết” (America First), với những điều khoản sâu rộng về kinh tế, an ninh quốc gia và xã hội, hứa hẹn tạo ra những làn sóng ảnh hưởng mạnh mẽ không chỉ trong biên giới Mỹ mà còn lan tỏa ra toàn cầu, đặc biệt là đối với các đối tác thương mại lớn như Việt Nam.
Việc dự luật được thông qua vào thời điểm cận kề ngày Quốc khánh Mỹ và chỉ vài ngày trước hạn chót 9/7 cho các cuộc đàm phán thuế quan đối ứng toàn cầu của chính quyền Trump cho thấy tính cấp bách và chiến lược của chính sách này. Điều này ngụ ý rằng các chính sách tài khóa nội địa và chính sách thương mại đối ngoại đang được triển khai một cách đồng bộ và quyết liệt, không chỉ định hình lại nền kinh tế Mỹ mà còn gửi đi một thông điệp mạnh mẽ về định hướng chính sách thương mại toàn cầu của Washington. Sự kết hợp giữa các thay đổi thuế nội bộ và các biện pháp thuế quan mới có thể tạo ra những biến động đáng kể trên thị trường quốc tế, đòi hỏi các quốc gia khác phải có sự chuẩn bị và phản ứng linh hoạt.
I. Dự luật “To và Đẹp”: Nội dung và Mục tiêu
Dự luật “To và Đẹp” được Tổng thống Trump và Đảng Cộng hòa ca ngợi là “đạo luật cắt giảm thuế lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ” và là “nhiên liệu phản lực cho nền kinh tế”. Nó bao gồm các trụ cột chính sau:
1. Cải cách thuế quy mô lớn: Dự luật này ưu tiên gia hạn các khoản cắt giảm thuế được ban hành năm 2017 dưới nhiệm kỳ đầu của Trump, vốn sắp hết hiệu lực, với tổng giá trị lên tới 4.5 nghìn tỷ USD. Đáng chú ý là việc miễn thuế đối với tiền boa và thu nhập làm thêm giờ cho người lao động, cùng với khoản khấu trừ 6.000 USD cho hầu hết người cao tuổi có thu nhập dưới 75.000 USD/năm. Dự kiến, điều này sẽ giúp tăng thu nhập khả dụng cho người Mỹ, với 1.300 USD/năm cho người nhận tiền boa và 1.400 USD/năm cho người lao động theo giờ.
Dự luật cũng khóa và tăng mức tín dụng thuế trẻ em lên 2.200 USD cho hơn 40 triệu gia đình, tăng mức khấu trừ tiêu chuẩn lên 31.500 USD cho các gia đình, mở rộng tài khoản tiết kiệm giáo dục 529, và hỗ trợ tín dụng chăm sóc trẻ em và nghỉ phép có lương. Ngoài ra, dự luật còn bao gồm các ưu đãi thuế nhằm khuyến khích doanh nghiệp sản xuất và thuê thêm lao động tại Mỹ, hướng tới mục tiêu thúc đẩy “Thời kỳ vàng son của nước Mỹ”.
2. Đầu tư vào an ninh và quốc phòng: Dự luật dành khoảng 350 tỷ USD cho an ninh quốc gia, bao gồm các chính sách nhập cư cứng rắn hơn và phát triển hệ thống phòng thủ “Golden Dome”. Đây cũng là khoản đầu tư lớn nhất vào an ninh biên giới trong lịch sử Mỹ.
3. Cắt giảm chi tiêu xã hội và năng lượng xanh: Để bù đắp cho các khoản cắt giảm thuế và chi tiêu quốc phòng, dự luật cắt giảm 1.200 tỷ USD từ các chương trình an sinh xã hội như Medicaid (bảo hiểm y tế cho người thu nhập thấp) và Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng Bổ sung (SNAP – tem phiếu thực phẩm), chủ yếu thông qua việc áp đặt các yêu cầu làm việc mới. Các nhà phê bình cho rằng điều này sẽ gây tổn hại cho người thu nhập thấp và là sự phân phối lại tài sản từ người nghèo sang người giàu. Dự luật cũng bao gồm việc thu hồi đáng kể các khoản tín dụng thuế năng lượng tái tạo từ Đạo luật Giảm lạm phát (Inflation Reduction Act), ước tính khoảng 560 tỷ USD.
4. Ước tính tài khóa: Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO), một cơ quan phi đảng phái, ước tính dự luật này sẽ làm tăng thâm hụt ngân sách liên bang thêm 3.4 nghìn tỷ USD trong vòng 10 năm tới, đẩy nợ quốc gia Mỹ lên mức kỷ lục. Tổng nợ quốc gia dự kiến sẽ tăng khoảng 3.3 nghìn tỷ USD trong cùng kỳ , đồng thời dự luật cũng nâng trần nợ công thêm 5 nghìn tỷ USD.
Sự đối lập giữa mục tiêu “pro-growth” (thúc đẩy tăng trưởng) và rủi ro tài khóa tiềm ẩn là một điểm đáng chú ý của dự luật này. Trong khi chính quyền Trump và Đảng Cộng hòa kỳ vọng các khoản cắt giảm thuế khổng lồ sẽ “tiếp thêm nhiên liệu phản lực” cho nền kinh tế, dẫn đến bùng nổ kinh tế và tạo việc làm , thì các ước tính độc lập từ CBO lại chỉ ra gánh nặng nợ công khổng lồ sẽ gia tăng. Điều này cho thấy một sự đánh đổi rõ ràng: kích thích kinh tế ngắn hạn có thể đạt được, nhưng cái giá phải trả là sự gia tăng đáng kể của nợ quốc gia, điều có thể gây ra những thách thức về ổn định tài chính trong dài hạn. Gánh nặng nợ công cao có thể dẫn đến áp lực tăng lãi suất, làm tăng chi phí trả nợ của chính phủ và hạn chế khả năng phản ứng với các cú sốc kinh tế trong tương lai. Dự luật này thể hiện một chiến lược rủi ro cao, lợi nhuận cao, ưu tiên kích thích kinh tế và thực hiện các cam kết chính trị trước mắt, bất chấp những lo ngại về sự bền vững tài khóa dài hạn.
II. Tác động của Dự luật đến nền kinh tế Mỹ
Dự luật “To và Đẹp” được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế Mỹ, cả trong ngắn hạn và dài hạn.
1. Tác động ngắn hạn:
- Kích thích kinh tế và tạo việc làm: Các khoản cắt giảm và miễn thuế được thiết kế để tăng thu nhập khả dụng cho người dân và doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng và đầu tư. Dự kiến, dự luật sẽ bảo vệ và tạo ra tới 7.2 triệu việc làm, với 1 triệu việc làm mới hàng năm từ các doanh nghiệp nhỏ. Điều này có thể tạo ra một cú hích đáng kể cho tổng cầu trong ngắn hạn.
- Áp lực tài khóa: Ngay lập tức, dự luật sẽ làm tăng thâm hụt ngân sách và nợ công. Với việc CBO ước tính tăng thâm hụt 3.4 nghìn tỷ USD trong 10 năm và nâng trần nợ thêm 5 nghìn tỷ USD , điều này có thể gây ra những lo ngại về khả năng bền vững tài chính của Mỹ, có thể ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm hoặc chi phí vay của chính phủ trong tương lai, mặc dù tác động trực tiếp lên lãi suất Kho bạc có thể hạn chế trong ngắn hạn.
- Thay đổi trong chi tiêu xã hội: Việc cắt giảm 1.2 nghìn tỷ USD từ các chương trình Medicaid và tem phiếu thực phẩm (SNAP) sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các nhóm dân cư có thu nhập thấp và dễ bị tổn thương, có thể làm gia tăng bất bình đẳng xã hội và giảm sức mua của một bộ phận dân cư. CBO ước tính 17 triệu người sẽ mất bảo hiểm y tế trong 10 năm tới và 3 triệu người sẽ không đủ điều kiện nhận tem phiếu thực phẩm.
2. Tác động dài hạn:
- Triển vọng tăng trưởng và năng suất: Những người ủng hộ tin rằng các ưu đãi thuế cho sản xuất và tuyển dụng tại Mỹ sẽ khuyến khích đầu tư vốn và công nghệ, dẫn đến tăng năng suất và tăng trưởng GDP bền vững, mở ra “Thời kỳ vàng son của nước Mỹ”. Mục tiêu là chuyển dịch từ tăng trưởng dựa vào tiêu dùng sang tăng trưởng dựa vào sản xuất và đầu tư trong nước.
- Rủi ro tài chính công: Nợ công tăng cao có thể gây áp lực lên lãi suất trong dài hạn, làm tăng chi phí trả nợ của chính phủ và hạn chế khả năng phản ứng với các cú sốc kinh tế trong tương lai. Điều này cũng có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư toàn cầu vào tài sản của Mỹ, mặc dù đồng USD vẫn giữ vai trò chủ đạo.
- Chính sách năng lượng: Việc thu hồi đáng kể các khoản tín dụng thuế năng lượng xanh có thể làm chậm sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo ở Mỹ, đồng thời tăng nhu cầu đối với khí đốt tự nhiên để sản xuất điện, đặc biệt khi các trung tâm dữ liệu AI thúc đẩy nhu cầu năng lượng cao hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mục tiêu về biến đổi khí hậu của Mỹ và vị thế dẫn đầu trong công nghệ xanh.
- Ảnh hưởng đến FDI vào Mỹ: Điều khoản Section 899 của dự luật, áp thuế lũy tiến lên đến 20% đối với thu nhập của các thực thể và cá nhân nước ngoài có luật thuế “không công bằng” theo đánh giá của Mỹ, có thể tạo rào cản cho FDI vào Mỹ, làm giảm sức hấp dẫn của tài sản Mỹ. Điều này có thể dẫn đến việc các quốc gia khác áp dụng thuế trả đũa lên FDI của Mỹ, mặc dù tác động trực tiếp đến GDP Mỹ có thể hạn chế, nhưng có thể làm chậm dòng vốn FDI vào Mỹ trong ngắn hạn.
Dự luật này phản ánh sự dịch chuyển ưu tiên rõ rệt trong chính sách kinh tế Mỹ. Việc ưu tiên cắt giảm thuế và tăng chi tiêu cho an ninh/quốc phòng, đồng thời cắt giảm các chương trình xã hội và thu hồi tín dụng năng lượng xanh, cho thấy một sự tái phân bổ nguồn lực và triết lý kinh tế. Sự thay đổi này có thể dẫn đến việc tăng cường phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống, ảnh hưởng đến các mục tiêu khí hậu toàn cầu và vị thế của Mỹ trong cuộc đua công nghệ xanh. Hơn nữa, việc áp dụng các biện pháp thuế quan và điều khoản như Section 899 cho thấy một lập trường quyết đoán hơn trong việc định hình lại các mối quan hệ kinh tế quốc tế, ưu tiên lợi ích trong nước và có thể gây ra căng thẳng thương mại gia tăng.
Mối liên hệ giữa chính sách tài khóa mở rộng của dự luật và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cũng là một yếu tố quan trọng. Việc tăng nợ công đáng kể có thể tạo áp lực lên lãi suất dài hạn, khiến Fed phải cân nhắc kỹ lưỡng hơn về lộ trình cắt giảm lãi suất của mình, đặc biệt nếu lạm phát có dấu hiệu gia tăng hoặc duy trì ở mức cao. Nếu chính sách tài khóa quá mở rộng gây ra lạm phát, Fed có thể buộc phải duy trì lãi suất cao hơn hoặc thậm chí tăng lãi suất để kiểm soát giá cả, điều này có thể làm giảm hiệu quả của các biện pháp kích thích tài khóa và tạo ra một sự “kéo co” giữa chính phủ và ngân hàng trung ương. Điều này có thể dẫn đến một đồng USD mạnh hơn, chi phí vay cao hơn, và có khả năng làm chậm quá trình phục hồi kinh tế hoặc đầu tư.
III. Tác động của Dự luật đến nền kinh tế Việt Nam
Dự luật “To và Đẹp” của Tổng thống Trump, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến thương mại và thuế quan, được dự báo sẽ có những tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam.
1. Bối cảnh kinh tế Việt Nam 2025: Nền tảng vững chắc nhưng đối mặt thách thức Trước khi đi sâu vào tác động, cần nhìn nhận bối cảnh kinh tế Việt Nam trong năm 2025. Nền kinh tế Việt Nam đang thể hiện sức bật mạnh mẽ và ổn định vĩ mô, tạo nền tảng vững chắc để đối phó với các cú sốc bên ngoài. Quốc hội Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2025 là 6.5-7%, trong khi Chính phủ phấn đấu đạt 8% trở lên. GDP 6 tháng đầu năm 2025 đạt 7.31%, mức cao nhất trong gần 20 năm qua, bám sát kịch bản 7.6%. Lạm phát được kiểm soát tốt, với chỉ số CPI quý I-2025 tăng 3.1%, nằm trong mục tiêu dưới 4.5%. Dòng vốn FDI tiếp tục khởi sắc, với 21 tỷ USD thu hút trong 6 tháng đầu năm, tăng 32% so với cùng kỳ và là mức cao nhất trong 15 năm qua.
Chính sách tiền tệ và tài khóa của Việt Nam đang được điều hành một cách linh hoạt và chủ động để hỗ trợ tăng trưởng. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tiếp tục giữ ổn định lãi suất điều hành và chỉ đạo các tổ chức tín dụng tiết giảm chi phí để hạ lãi suất cho vay (lãi suất cho vay bình quân giảm 0.6%/năm so với cuối 2024, đạt 6.3%/năm vào 10/6/2025). Mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm 2025 được đặt ra ở mức 16-17% để đáp ứng nhu cầu vốn của nền kinh tế. NHNN cũng điều hành tỷ giá linh hoạt, sẵn sàng can thiệp khi cần thiết để ổn định thị trường ngoại tệ. Về chính sách tài khóa, Bộ Tài chính tiếp tục thực hiện các biện pháp mở rộng, bao gồm giảm, gia hạn thuế, phí, tiền thuê đất, với tổng mức hỗ trợ dự kiến 232.6 nghìn tỷ VND trong năm 2025, cao hơn 35 nghìn tỷ VND so với năm 2024. Đầu tư công cũng được đẩy mạnh với kế hoạch vốn 829.36 nghìn tỷ VND năm 2025, mức cao nhất từ trước đến nay, và ước giải ngân 6 tháng đạt 32.5% kế hoạch.
Bên cạnh đó, Việt Nam đang tích cực triển khai các cải cách thể chế và chuyển đổi số. Chính phủ đã ban hành nhiều Nghị định quan trọng về phân cấp, phân quyền, và sắp xếp chính quyền địa phương 2 cấp, có hiệu lực từ 1/7/2025, nhằm tinh giản bộ máy và cải thiện hiệu quả quản lý. Trong lĩnh vực tài chính, cơ chế thử nghiệm (sandbox) cho Fintech (chấm điểm tín dụng, P2P lending, Open API) cũng chính thức có hiệu lực từ 1/7/2025, tạo hành lang pháp lý cho các giải pháp công nghệ mới. Đặc biệt, việc thành lập Quỹ Phát triển Dữ liệu Quốc gia với vốn ban đầu 38.4 tỷ USD thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc tăng cường hạ tầng số và thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện.
Tuy nhiên, nền kinh tế Việt Nam vẫn đối mặt với các rủi ro địa chính trị và thương mại toàn cầu. Tăng trưởng kinh tế thế giới chậm lại, rào cản thương mại gia tăng, bất ổn địa chính trị tại các điểm nóng như Trung Đông và Ukraine, cùng với áp lực lạm phát tiềm ẩn, tạo ra môi trường kinh doanh đầy thách thức. Đặc biệt, căng thẳng thương mại Mỹ-Trung leo thang có nguy cơ gây khủng hoảng thừa toàn cầu, ảnh hưởng lớn đến sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam.
2. Tác động trực tiếp từ chính sách thuế quan mới của Mỹ Thỏa thuận thương mại mới giữa Mỹ và Việt Nam, được Tổng thống Trump công bố, sẽ áp thuế 20% đối với hàng xuất khẩu Việt Nam sang Mỹ và 40% đối với hàng trung chuyển qua Việt Nam. Đổi lại, Việt Nam sẽ mở cửa thị trường với thuế 0% cho hàng hóa Mỹ. Mức 20% này, mặc dù thấp hơn mức 46% ban đầu được đề xuất vào tháng 4/2025, vẫn là một sự gia tăng đáng kể so với mức thuế trung bình trước đây (2-10% theo Hiệp định Thương mại Song phương 2000).
- Ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP và việc làm:
- Các mức thuế mới này sẽ trực tiếp làm tăng giá thành hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ, làm giảm sức cạnh tranh. KB Securities Vietnam (KBSV) dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam năm 2025 sẽ giảm xuống 6% từ mức dự báo 7% trước đó, nếu Mỹ áp thuế 20%. OCBC Bank từng ước tính mức thuế 46% ban đầu có thể giảm xuất khẩu hàng hóa Việt Nam 40%, dẫn đến giảm 1.2 điểm phần trăm tăng trưởng GDP, đưa GDP xuống 5%. Mức 20% dù thấp hơn nhưng vẫn là thách thức đáng kể đối với mục tiêu tăng trưởng của Việt Nam.
- Các ngành xuất khẩu chủ lực sử dụng nhiều lao động như dệt may, da giày, đồ gỗ có nguy cơ mất việc làm đáng kể. Hiệp hội Dệt may Việt Nam đã cảnh báo rằng 20% đơn hàng Mỹ giảm có thể khiến hơn 500.000 lao động mất việc.
- Tác động đến các ngành xuất khẩu chủ lực:
- Dệt may và da giày: Các ngành này sẽ chịu tác động lớn do Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Thuế 20% làm giảm sức cạnh tranh so với các nước có thuế thấp hơn như Ấn Độ và Bangladesh. Các hãng lớn như Nike và Under Armour, vốn phụ thuộc nhiều vào sản xuất tại Việt Nam (Nike nguồn 50% giày, 28% dệt may từ VN), sẽ phải tìm cách bù đắp chi phí tăng thêm, dù mức 20% là “cứu cánh” so với mức 46% ban đầu.
- Điện tử: Chiếm khoảng 45% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ. Các nhà sản xuất lớn như Samsung và Foxconn, vốn đã đầu tư hàng tỷ USD vào Việt Nam để đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, có thể xem xét điều chỉnh sản xuất, tăng sản lượng ở các địa điểm khác như Ấn Độ hoặc Hàn Quốc để giảm thiểu rủi ro thuế quan.
- Đồ gỗ và các sản phẩm khác: Cũng sẽ chịu ảnh hưởng tương tự do mất lợi thế cạnh tranh về giá, buộc các doanh nghiệp phải tìm cách tối ưu hóa chi phí hoặc tìm kiếm thị trường mới. Ngành thủy sản và nông sản cũng đối mặt với sự không chắc chắn về giá và khả năng cạnh tranh.
- Thách thức kiểm soát hàng trung chuyển: Thuế 40% đối với hàng trung chuyển nhằm ngăn chặn hàng hóa Trung Quốc né thuế Mỹ qua Việt Nam. Điều này đặt Việt Nam vào vị thế khó khăn khi phải cân bằng quan hệ kinh tế với cả Mỹ và Trung Quốc, vốn là đối tác thương mại lớn nhất và lớn thứ hai của Việt Nam. Việc định nghĩa và thực thi “hàng trung chuyển” sẽ rất quan trọng và phức tạp.
3. Tác động gián tiếp và dài hạn
- Dòng vốn FDI: Thuế quan Mỹ, cùng với các ưu đãi sản xuất trong nước của Mỹ, có thể làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam đối với FDI, đặc biệt là các công ty tìm cách dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc để né thuế Mỹ. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn giữ được lợi thế về ổn định chính trị, chi phí lao động cạnh tranh, và những cải cách thể chế đang diễn ra. Dòng vốn FDI vào các ngành giá trị cao như bán dẫn, AI, trung tâm dữ liệu vẫn được kỳ vọng tăng trưởng, cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu đầu tư.
- Áp lực tỷ giá: Thuế quan Mỹ và sự biến động trong chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) (dự kiến hạ lãi suất nhưng thận trọng) có thể gây áp lực lên tỷ giá VND/USD. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ phải cân nhắc giữa việc ổn định tỷ giá để kiểm soát lạm phát và duy trì lợi thế cạnh tranh xuất khẩu trong bối cảnh đồng USD mạnh lên.
- Cơ hội đa dạng hóa: Áp lực từ thuế quan có thể thúc đẩy Việt Nam đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu (sang EU, Nhật Bản, các nước ASEAN) và giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất như Mỹ. Đồng thời, điều này cũng khuyến khích phát triển chuỗi cung ứng nội địa và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, tăng cường khả năng tự chủ của nền kinh tế.
- Cải cách nội địa: Các thách thức từ bên ngoài có thể thúc đẩy Việt Nam đẩy nhanh các cải cách thể chế, tinh giản thủ tục hành chính, và cải thiện môi trường kinh doanh để nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể và thu hút FDI chất lượng cao, chuyển dịch lên chuỗi giá trị. Các chính sách như DPPA (mua bán điện trực tiếp từ năng lượng tái tạo) và Luật Viễn thông mới (cho phép 100% sở hữu nước ngoài trong trung tâm dữ liệu) là những bước đi tích cực nhằm tăng cường sức hấp dẫn của Việt Nam trong các lĩnh vực mới.
Vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu đang đứng trước thách thức và cần tái định hình. Việt Nam từng là điểm đến hấp dẫn cho các công ty muốn đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc trong bối cảnh chiến tranh thương mại Mỹ-Trung. Tuy nhiên, mức thuế 20% đối với hàng xuất khẩu và 40% đối với hàng trung chuyển trực tiếp nhắm vào chiến lược “Trung Quốc + 1” này. Điều này đòi hỏi một định nghĩa chặt chẽ hơn về “Made in Vietnam” và có thể buộc các nhà sản xuất phải tăng tỷ lệ nội địa hóa để tránh thuế trung chuyển. Các công ty lớn như Samsung và Foxconn đã xem xét điều chỉnh sản xuất khỏi Việt Nam do các mức thuế này. Điều này có thể dẫn đến sự “tái phân mảnh” chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi hiệu quả có thể bị hy sinh để đổi lấy sự phù hợp về địa chính trị hoặc tránh thuế quan.
Bên cạnh đó, chính sách năng lượng xanh của Mỹ cũng có tác động gián tiếp đến Việt Nam. Việc dự luật “To và Đẹp” thu hồi đáng kể các khoản tín dụng thuế năng lượng xanh ở Mỹ có thể làm chậm sự phát triển của ngành năng lượng tái tạo tại Mỹ và tăng nhu cầu đối với khí đốt tự nhiên. Nếu nhu cầu của Mỹ đối với các sản phẩm năng lượng tái tạo (ví dụ: tấm pin năng lượng mặt trời) từ Việt Nam giảm do sự thay đổi chính sách này, nó có thể ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu của Việt Nam trong lĩnh vực đang phát triển này. Điều này cũng tạo ra một động lực chiến lược để Việt Nam chuyển hướng năng lực sản xuất công nghệ năng lượng mặt trời trong nước nhiều hơn sang đáp ứng nhu cầu năng lượng nội địa đang tăng cao và đẩy nhanh phát triển hạ tầng lưới điện trong nước, thay vì chỉ dựa vào thị trường xuất khẩu để tăng trưởng năng lượng tái tạo.
IV. Kết luận và Khuyến nghị: Việt Nam cần làm gì?
Dự luật “To và Đẹp” của Tổng thống Donald Trump đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chính sách kinh tế Mỹ, mang lại cả cơ hội và thách thức đáng kể cho nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là Việt Nam. Đối với Mỹ, dự luật này hứa hẹn kích thích kinh tế ngắn hạn thông qua cắt giảm thuế quy mô lớn và đầu tư vào an ninh quốc gia, nhưng đi kèm với gánh nặng nợ công dài hạn và sự thay đổi ưu tiên từ an sinh xã hội và năng lượng xanh.
Đối với Việt Nam, tác động là đa chiều. Trong ngắn hạn, các mức thuế quan mới của Mỹ (20% đối với hàng xuất khẩu và 40% đối với hàng trung chuyển) sẽ tạo áp lực đáng kể lên các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử, đồ gỗ, có thể làm giảm tăng trưởng GDP và gây mất việc làm. Thách thức trong việc kiểm soát hàng trung chuyển cũng đặt Việt Nam vào vị thế cân bằng nhạy cảm giữa các đối tác thương mại lớn. Tuy nhiên, trong dài hạn, dự luật này cũng là một chất xúc tác mạnh mẽ, buộc Việt Nam phải đẩy nhanh quá trình chuyển đổi và tái định vị chiến lược kinh tế.
Dựa trên những phân tích trên, các khuyến nghị chiến lược cho Việt Nam bao gồm:
- Tiếp tục cải cách thể chế và môi trường kinh doanh: Đây là yếu tố then chốt để duy trì sức hấp dẫn FDI và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việt Nam cần đẩy mạnh tinh giản thủ tục hành chính, hoàn thiện khung pháp lý (đặc biệt là Luật Đất đai, Luật Kinh doanh Bất động sản có hiệu lực 1/1/2025), và tạo môi trường đầu tư minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc này sẽ giúp giảm rủi ro cho nhà đầu tư và củng cố niềm tin trong bối cảnh toàn cầu bất định.
- Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế, đa dạng hóa thị trường và đối tác: Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất là cần thiết. Việt Nam cần tăng cường quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, tìm kiếm các thị trường xuất khẩu mới tiềm năng (như EU, Nhật Bản, các nước ASEAN) và tận dụng tối đa các hiệp định thương mại tự do hiện có (CPTPP, EVFTA) để mở rộng cơ hội thương mại.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành xuất khẩu và chuyển dịch lên chuỗi giá trị: Để đối phó với thuế quan và các quy tắc xuất xứ chặt chẽ hơn, Việt Nam cần khuyến khích đầu tư vào công nghệ, tự động hóa, đổi mới sáng tạo để tăng giá trị gia tăng sản phẩm và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ là yếu tố sống còn. Đồng thời, cần tập trung vào các ngành có tiềm năng tăng trưởng cao và ít bị ảnh hưởng bởi thuế quan truyền thống, như bất động sản, chăn nuôi, thủy sản, bán lẻ, ngân hàng, và đặc biệt là các ngành công nghệ cao như bán dẫn, AI, và trung tâm dữ liệu.
- Quản lý vĩ mô linh hoạt và chủ động: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ một cách linh hoạt để kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và đảm bảo thanh khoản hệ thống, đồng thời phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Việc theo dõi sát sao diễn biến kinh tế toàn cầu và chính sách của các nền kinh tế lớn là tối quan trọng để có phản ứng kịp thời và hiệu quả.
Tóm lại, trong bối cảnh dự luật “To và Đẹp” của Tổng thống Trump tạo ra những thách thức mới cho mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu, Việt Nam có cơ hội để đẩy nhanh quá trình tái định vị chiến lược kinh tế. Bằng cách củng cố nền tảng vĩ mô, thúc đẩy cải cách nội địa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế và tập trung vào các ngành có giá trị gia tăng cao, Việt Nam có thể xây dựng một nền kinh tế kiên cường, đa dạng và bền vững hơn, củng cố vị thế của mình trong một nền kinh tế toàn cầu đang phân mảnh.