I. Giới Thiệu
A. Tổng quan về việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các Tổ Chức Tín Dụng (TCTD) 2025
Quốc hội Việt Nam đã chính thức thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các Tổ chức tín dụng (TCTD) vào sáng ngày 27/6/2025, với 435/443 đại biểu tham gia biểu quyết tán thành. Sự kiện này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khuôn khổ pháp lý cho hệ thống tài chính quốc gia. Luật mới này dự kiến sẽ có hiệu lực từ ngày 1/8/2025.
Việc thông qua Luật TCTD sửa đổi với tỷ lệ tán thành cao như vậy không chỉ là một thủ tục lập pháp mà còn là một tín hiệu chính trị mạnh mẽ. Con số 435/443 đại biểu tán thành cho thấy sự đồng thuận gần như tuyệt đối của Quốc hội về tầm quan trọng và tính cấp thiết của việc giải quyết nợ xấu và ổn định hệ thống tài chính. Sự đồng lòng này tạo nền tảng vững chắc cho việc triển khai luật trong thực tiễn, cho thấy các khó khăn, vướng mắc đã được ghi nhận và cần một giải pháp pháp lý lâu dài để đảm bảo sự ổn định và minh bạch cho hệ thống tài chính.
B. Bối cảnh và sự cần thiết của việc luật hóa Nghị quyết 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu
Trước khi Nghị quyết 42/2017/QH14 được ban hành, hệ thống các tổ chức tín dụng Việt Nam phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng. Đặc biệt, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007, nợ xấu đã tích tụ đáng kể, gây mất ổn định trên thị trường tiền tệ, bất động sản và chứng khoán. Tình trạng này đã dẫn đến việc tỷ lệ nợ xấu nội bảng, nợ đã bán cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) nhưng chưa xử lý được, cùng với nợ tiềm ẩn, đã lên tới 10.08% tổng dư nợ vào cuối năm 2016. Nợ xấu được ví như “cục máu đông” làm tắc nghẽn dòng vốn trong nền kinh tế. Khung pháp lý hiện hành vào thời điểm đó được đánh giá là chưa đầy đủ và không nhất quán, khiến các TCTD thiếu quyền chủ động trong việc xử lý tài sản bảo đảm (TSBĐ) khi người vay không hợp tác.
Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 42/2017/QH14 được Quốc hội ban hành vào ngày 21/6/2017, có hiệu lực từ ngày 15/8/2017 và dự kiến hết hiệu lực vào ngày 31/12/2023. Nghị quyết này được thiết kế như một cơ chế thí điểm nhằm tháo gỡ các “cục máu đông” trong hệ thống ngân hàng, khơi thông dòng vốn tín dụng, đảm bảo an toàn hệ thống tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong thời gian có hiệu lực, Nghị quyết 42 đã mang lại nhiều kết quả tích cực. Hệ thống các tổ chức tín dụng đã xử lý được khoảng 443 nghìn tỷ đồng nợ xấu, đạt mức trung bình 5.800 tỷ đồng/tháng, cao hơn đáng kể so với mức 2.140–2.280 tỷ đồng/tháng trước khi Nghị quyết có hiệu lực. Điều này giúp các ngân hàng giảm áp lực trích lập dự phòng rủi ro, từ đó tăng khả năng cung cấp tín dụng và giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp và người dân.
Tuy nhiên, tính chất thí điểm và thời hạn áp dụng giới hạn của Nghị quyết 42 đã tạo ra một khoảng trống pháp lý sau khi Nghị quyết này hết hiệu lực. Nợ xấu mới vẫn liên tục phát sinh, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều rủi ro và thách thức, kinh tế trong nước vẫn gặp nhiều khó khăn, chịu tác động khó lường của tình hình thế giới và diễn biến phức tạp của thiên tai. Thị trường chứng khoán, trái phiếu, bất động sản phục hồi còn chậm, và thị trường mua bán nợ chưa phát triển như kỳ vọng. Một số quy định của Nghị quyết 42 chưa được luật hóa đã ảnh hưởng đến việc xử lý, thu hồi nợ của một số TCTD và tổ chức mua bán, xử lý nợ.
Do đó, việc luật hóa Nghị quyết 42 là một giải pháp cấp thiết nhằm tạo lập một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, ổn định và dài hạn về xử lý nợ xấu. Điều này sẽ giải quyết các vướng mắc, khó khăn đã và đang cản trở các TCTD thực hiện các quyền hợp pháp của mình trong việc xử lý nợ xấu và TSBĐ, từ đó khơi thông dòng vốn tín dụng và đảm bảo an toàn hệ thống tài chính để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
II. Các Quy Định Chính của Luật Các TCTD (Sửa Đổi) 2025 về Xử Lý Nợ Xấu
Luật Các Tổ chức tín dụng (sửa đổi) 2025 đã luật hóa nhiều quy định quan trọng từ Nghị quyết 42/2017/QH14, nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý toàn diện và hiệu quả hơn cho việc xử lý nợ xấu. Các điểm nổi bật bao gồm các quy định về quyền thu giữ tài sản bảo đảm, kê biên tài sản bảo đảm, hoàn trả vật chứng, và thứ tự ưu tiên thanh toán.
A. Luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm (Điều 198a)
Điều 198a của Luật Các TCTD (sửa đổi) 2025 quy định rõ ràng về quyền của các tổ chức tín dụng và tổ chức mua bán, xử lý nợ trong việc thu giữ tài sản bảo đảm. Theo đó, các chủ thể này được quyền thu giữ tài sản bảo đảm nếu hợp đồng bảo đảm có thỏa thuận rõ ràng về quyền này. Quy định này không cho phép việc thu giữ đơn phương hay vô điều kiện, mà phải tuân thủ các điều kiện và trình tự cụ thể.
Cụ thể, việc thu giữ phải được công khai thông tin trước khi thực hiện: ít nhất 15 ngày đối với bất động sản và 10 ngày đối với động sản. Thông tin công khai bao gồm thời gian, địa điểm, lý do thu giữ, và tài sản bị thu giữ. Việc này được thực hiện thông qua việc đăng tải trên website của TCTD, gửi thông báo bằng văn bản đến Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã và cơ quan Công an cấp xã nơi có tài sản, đồng thời niêm yết tại trụ sở UBND cấp xã nơi người bảo đảm đăng ký địa chỉ và nơi có tài sản. Ngoài ra, việc thông báo cũng phải được gửi đến người bảo đảm, bên cùng bảo đảm và người giữ tài sản bảo đảm. Trong quá trình thu giữ, chính quyền địa phương các cấp và cơ quan Công an cấp xã có trách nhiệm đảm bảo an ninh, trật tự khi có yêu cầu từ TCTD. Nếu người bảo đảm không hợp tác hoặc không có mặt, đại diện UBND cấp xã sẽ tham gia với tư cách nhân chứng và ký vào biên bản thu giữ.
Việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm được xem là “trái tim” của luật sửa đổi này. Quy định này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các ngân hàng chủ động hơn trong thu hồi nợ, giảm đáng kể thời gian và chi phí xử lý nợ, đặc biệt trong những trường hợp khách hàng cố ý chây ì hoặc không hợp tác. Hơn nữa, việc quy định rõ ràng quyền thu giữ TSBĐ cũng góp phần nâng cao ý thức trách nhiệm của người vay trong việc sử dụng vốn đúng mục đích và đảm bảo khả năng trả nợ, từ đó hạn chế nợ xấu phát sinh và thúc đẩy hoạt động tín dụng hiệu quả, an toàn. Các chuyên gia cũng nhấn mạnh rằng đây là một “liệu pháp tâm lý” hơn là biện pháp cưỡng chế thực sự, nhằm khuyến khích khách hàng chủ động hợp tác và trả nợ.
B. Luật hóa quy định về kê biên tài sản bảo đảm của bên phải thi hành án (Điều 198b)
Điều 198b của Luật Các TCTD (sửa đổi) 2025 quy định rằng tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu đang được sử dụng để bảo đảm nghĩa vụ trả nợ tại một TCTD sẽ không bị kê biên để thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật về thi hành án dân sự. Quy định này có một số ngoại lệ, bao gồm trường hợp thi hành bản án, quyết định về cấp dưỡng, bồi thường thiệt hại về tính mạng, sức khỏe, hoặc khi có sự đồng ý bằng văn bản của TCTD liên quan.
Quy định này được đưa ra nhằm bảo vệ quyền ưu tiên của TCTD đối với tài sản bảo đảm của mình. Trước đây, việc tài sản bảo đảm bị kê biên để thực hiện các nghĩa vụ khác của bên phải thi hành án có thể làm phức tạp hóa quá trình xử lý nợ xấu, kéo dài thời gian thu hồi vốn và giảm giá trị tài sản. Bằng cách ưu tiên quyền của TCTD, luật mới giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng khả năng thu hồi nợ, từ đó đảm bảo tính liên tục và ổn định của dòng vốn tín dụng trong nền kinh tế.
C. Luật hóa quy định về hoàn trả tài sản bảo đảm là vật chứng trong vụ án hình sự và tang vật, phương tiện vi phạm hành chính (Điều 198c)
Điều 198c giải quyết một vướng mắc thực tiễn lớn trong quá trình xử lý nợ xấu: việc tài sản bảo đảm bị giữ làm vật chứng trong các vụ án hình sự hoặc tang vật, phương tiện vi phạm hành chính. Theo quy định mới, sau khi hoàn tất thủ tục xác định chứng cứ và xét thấy không ảnh hưởng đến việc xử lý vụ án và thi hành án, cơ quan tiến hành tố tụng có trách nhiệm hoàn trả vật chứng trong vụ án hình sự là tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu theo đề nghị của bên nhận bảo đảm (TCTD, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hoặc tổ chức mua bán, xử lý nợ). Quy định tương tự cũng được áp dụng đối với tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tạm giữ.
Quy định này có tác dụng quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình xử lý nợ. Trước đây, việc tài sản bảo đảm bị giữ lại làm vật chứng thường kéo dài nhiều năm, gây thiệt hại lớn về giá trị tài sản do hao mòn hoặc biến động thị trường, đồng thời làm tăng chi phí lưu giữ và quản lý cho các TCTD. Bằng cách tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc hoàn trả tài sản, luật mới giúp giảm thiểu những thiệt hại này, cải thiện thanh khoản cho các TCTD và cho phép họ nhanh chóng đưa tài sản vào quy trình xử lý để thu hồi nợ.
D. Thay đổi về thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm (Điều 199)
Luật Các TCTD (sửa đổi) 2025 đã quy định một thứ tự ưu tiên thanh toán mới khi xử lý tài sản bảo đảm của khoản nợ xấu. Số tiền thu được từ việc xử lý tài sản bảo đảm sẽ được phân chia theo thứ tự sau:
- Chi phí bảo quản tài sản bảo đảm.
- Chi phí thu giữ và chi phí xử lý tài sản bảo đảm.
- Án phí của bản án, quyết định của Tòa án liên quan đến việc xử lý tài sản bảo đảm.
- Các khoản thuế, lệ phí trực tiếp liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản bảo đảm đó, bao gồm thuế thu nhập cá nhân và lệ phí trước bạ.
- Nghĩa vụ nợ được bảo đảm cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức mua bán, xử lý nợ.
- Các nghĩa vụ khác không có bảo đảm theo quy định của pháp luật.
Sự thay đổi đáng chú ý ở đây là việc đưa các khoản thuế và lệ phí trực tiếp liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản bảo đảm lên trước nghĩa vụ nợ được bảo đảm cho TCTD. Trước đây, Nghị quyết 42 ưu tiên nghĩa vụ nợ được bảo đảm cho TCTD trước nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ không có bảo đảm khác.
Việc điều chỉnh thứ tự ưu tiên này có thể có tác động hai mặt. Một mặt, nó giúp minh bạch hóa và chuẩn hóa quy trình thanh toán, giảm thiểu tranh chấp pháp lý và tăng tính dự đoán cho các bên liên quan. Mặt khác, việc đưa thuế và lệ phí lên trước nghĩa vụ nợ được bảo đảm có thể làm giảm số tiền thực tế mà TCTD thu hồi được từ tài sản bảo đảm, đặc biệt đối với các khoản nợ có giá trị tài sản bảo đảm sát với giá trị khoản vay. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ và lợi nhuận của ngân hàng trong ngắn hạn, tạo thêm áp lực trong bối cảnh nợ xấu đang có xu hướng gia tăng.
E. Các quy định khác liên quan đến xử lý nợ xấu
Ngoài các quy định trên, Luật Các TCTD (sửa đổi) 2025 còn bổ sung một số quy định quan trọng khác nhằm nâng cao hiệu quả xử lý nợ xấu. Một trong số đó là việc cho phép các TCTD, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, công ty quản lý nợ và khai thác tài sản của TCTD, và công ty quản lý tài sản của các TCTD Việt Nam được quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản đang là tài sản bảo đảm để thu hồi nợ. Đặc biệt, các bên chuyển nhượng không bị yêu cầu áp dụng các điều kiện kinh doanh bất động sản như quy định trong Luật Kinh doanh bất động sản.
Quy định này có ý nghĩa rất lớn trong việc giải quyết tình trạng các dự án bất động sản “đóng băng” đang là tài sản bảo đảm cho các khoản nợ xấu. Trước đây, việc chuyển nhượng các dự án này gặp nhiều vướng mắc pháp lý do các điều kiện chặt chẽ của Luật Kinh doanh bất động sản, làm chậm trễ quá trình xử lý nợ và gây lãng phí nguồn lực xã hội. Bằng cách gỡ bỏ rào cản này, luật mới giúp đẩy nhanh quá trình xử lý các dự án bất động sản tồn đọng, giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng và khơi thông nguồn lực cho thị trường bất động sản.
Luật mới cũng mở rộng phạm vi điều chỉnh để bao gồm cả việc xử lý nợ xấu của các tổ chức mua bán, xử lý nợ do nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ. Điều này tạo ra một khuôn khổ pháp lý đồng bộ hơn, đảm bảo tất cả các chủ thể liên quan đến xử lý nợ xấu đều hoạt động dưới cùng một hành lang pháp lý rõ ràng và hiệu quả.
III. Tác Động của Luật Sửa Đổi đến Hệ Thống Tài Chính và Kinh Tế Vĩ Mô
Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các Tổ chức tín dụng 2025, đặc biệt là việc luật hóa các quy định từ Nghị quyết 42 về xử lý nợ xấu, được kỳ vọng sẽ có những tác động sâu rộng đến ngành ngân hàng, thị trường bất động sản, thị trường chứng khoán và tổng thể nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam.
A. Đối với ngành ngân hàng
1. Cải thiện chất lượng tài sản và giảm nợ xấu
Tình hình nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn đang là một thách thức đáng kể. Đến cuối quý I/2025, tổng nợ xấu toàn hệ thống đã vượt 300.000 tỷ đồng, tăng gần 17% so với cùng kỳ. Nếu tính cả nợ tiềm ẩn và nợ đã bán cho VAMC nhưng chưa xử lý được, tỷ lệ nợ xấu thực tế có thể dao động từ 5% đến 6% so với tổng dư nợ tín dụng cuối năm 2024 là khoảng 3.5%. Đặc biệt, nợ xấu nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) của 27 ngân hàng niêm yết đã đạt hơn 131 nghìn tỷ VND vào cuối năm 2024, tăng 43% so với năm 2023. Một số ngân hàng đã ghi nhận mức tăng đáng kể trong tỷ lệ nợ xấu trong quý I/2025, ví dụ BIDV tăng 37.5%.
Trong bối cảnh này, việc luật hóa quyền thu giữ tài sản bảo đảm và các cơ chế xử lý nợ khác sẽ trang bị cho các ngân hàng những công cụ pháp lý mạnh mẽ hơn để chủ động xử lý nợ xấu. Điều này sẽ giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí liên quan đến quá trình thu hồi nợ, đặc biệt trong những trường hợp khách hàng không hợp tác hoặc cố tình chây ì. Yuanta Securities kỳ vọng rằng với các quy định mới được áp dụng, tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng sẽ giảm xuống dưới 3%. Việc giảm nợ xấu sẽ trực tiếp cải thiện chất lượng tài sản và năng lực tài chính của các TCTD, giúp hệ thống ngân hàng trở nên lành mạnh và vững chắc hơn.
2. Tăng cường năng lực cho vay và giảm chi phí vốn
Khi nợ xấu được xử lý nhanh chóng và hiệu quả, áp lực trích lập dự phòng rủi ro đối với các ngân hàng sẽ giảm đi đáng kể. Việc giảm chi phí này sẽ tạo ra “dư địa” cho các ngân hàng để xem xét giảm lãi suất cho vay. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh lãi suất huy động cao nhất hiện nay là 7.1%/năm cho kỳ hạn trên 24 tháng (tính đến ngày 25/6/2025), trong khi lãi suất tái cấp vốn của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) ở mức 4.5% trong quý I/2025.
Mặt bằng lãi suất cho vay thấp hơn sẽ hỗ trợ doanh nghiệp và người dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư. Việc này phù hợp với bối cảnh lãi suất thực âm (lãi suất tái cấp vốn 4.5% so với CPI 4.2% trong quý I/2025) đang khuyến khích chi tiêu và đầu tư, mặc dù cũng có thể làm giảm sức mua của người gửi tiền. Việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ giúp hệ thống tài chính bớt tắc nghẽn, khơi thông dòng vốn tín dụng, đưa dòng vốn quay trở lại hỗ trợ doanh nghiệp và nền kinh tế, góp phần vào mục tiêu tăng trưởng chung.
3. Tăng cường niềm tin và minh bạch hệ thống
Việc luật hóa Nghị quyết 42 là một bước đi chiến lược nhằm hoàn thiện thể chế pháp lý, tạo lập một khuôn khổ pháp lý đồng bộ và ổn định cho việc xử lý nợ xấu. Điều này đảm bảo quyền và nghĩa vụ minh bạch giữa bên vay và bên cho vay, đồng thời giải quyết các khoảng trống pháp lý và vướng mắc liên quan đến thu giữ, kê biên tài sản và hoàn trả vật chứng đã tồn tại sau khi Nghị quyết 42 hết hiệu lực.
Sự rõ ràng và nhất quán trong các quy định pháp luật sẽ củng cố niềm tin của người gửi tiền và nhà đầu tư vào hệ thống tài chính – ngân hàng. Niềm tin được củng cố sẽ khuyến khích dòng vốn chảy vào nền kinh tế, tạo điều kiện cho các TCTD mở rộng hoạt động tín dụng một cách bền vững, hiệu quả và an toàn hơn, hướng đến mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
B. Đối với thị trường bất động sản
Thị trường bất động sản Việt Nam được dự báo sẽ bước vào một chu kỳ phát triển bền vững hơn trong năm 2025, với nhiều trợ lực mạnh mẽ từ việc hoàn thiện khung pháp lý và tăng trưởng kinh tế vĩ mô. Các đơn vị nghiên cứu thị trường dự báo doanh thu của các doanh nghiệp bất động sản có thể tăng mạnh từ 25-50% trong năm 2025 nhờ nguồn cung mới gia tăng và tâm lý thị trường tích cực hơn. Nguồn cung nhà ở cũng được dự kiến sẽ tăng mạnh trong năm nay.
Tuy nhiên, thị trường vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể, đặc biệt là tình trạng lệch pha cung cầu (thiếu hụt nhà ở xã hội và nhà giá rẻ trong khi nguồn cung cao cấp, biệt thự, căn hộ hạng sang lại dư thừa) và hạ tầng đô thị chậm phát triển, quy hoạch chưa bắt kịp thực tế.
Việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ có tác động gián tiếp nhưng tích cực đến thị trường bất động sản. Khả năng xử lý nợ xấu hiệu quả hơn, đặc biệt là các khoản nợ có tài sản bảo đảm là bất động sản, sẽ giúp giải phóng hàng loạt “vốn chết” đang bị kẹt trong các dự án tồn đọng. Điều này sẽ cải thiện thanh khoản cho thị trường và góp phần ổn định giá cả. Khi các ngân hàng có dư địa để giảm lãi suất cho vay và dòng tín dụng được khơi thông, các doanh nghiệp bất động sản sẽ dễ dàng tiếp cận vốn hơn để triển khai các dự án mới và tái cấu trúc các dự án đang gặp khó khăn. Điều này sẽ thúc đẩy sự phục hồi và phát triển bền vững của thị trường bất động sản, vốn có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe tổng thể của nền kinh tế.
C. Đối với thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội lớn trong năm 2025. Bộ Tài chính đã nhấn mạnh việc nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam trong năm 2025 là một nhiệm vụ bắt buộc để huy động vốn phát triển. Hệ thống giao dịch mới KRX đã chính thức vận hành từ tháng 5/2025, tạo tiền đề cho việc triển khai các tính năng giao dịch chuẩn quốc tế như giao dịch T+0, bán khống, và các sản phẩm phái sinh đa dạng hơn. Các chuyên gia dự báo VN-Index có thể lên 1.500 điểm, thậm chí lập đỉnh lịch sử nếu được nâng hạng , với một số dự báo lạc quan hơn cho rằng VN-Index có thể chạm mốc 1.540 hay hơn 1.600 điểm.
Việc luật hóa Nghị quyết 42 sẽ có tác động tích cực gián tiếp đến thị trường chứng khoán, đặc biệt là nhóm cổ phiếu ngân hàng. Khi các ngân hàng có khả năng xử lý nợ xấu hiệu quả hơn, chất lượng tài sản của họ sẽ được cải thiện, giảm chi phí hoạt động và tăng khả năng sinh lời. Điều này có thể dẫn đến việc tái định giá cổ phiếu ngân hàng theo hướng tích cực, đặc biệt là đối với các ngân hàng có tỷ trọng cho vay bán lẻ cao hoặc các ngân hàng tham gia vào quá trình tái cơ cấu TCTD yếu kém. Sự cải thiện về nền tảng tài chính của ngành ngân hàng sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư, thu hút dòng vốn ngoại, và hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam lên thị trường mới nổi.
D. Tác động đến tăng trưởng GDP và kiểm soát lạm phát
Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) ít nhất 8% trong năm 2025. Để đạt được mục tiêu đầy tham vọng này, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống được dự kiến cần đạt khoảng 16%.
Việc luật hóa Nghị quyết 42 có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng này. Bằng cách khơi thông dòng chảy tín dụng thông qua việc xử lý nợ xấu hiệu quả, luật mới sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn hơn, từ đó thúc đẩy sản xuất kinh doanh và tạo động lực tăng trưởng cho nền kinh tế. Việc nợ xấu được kiểm soát tốt cũng góp phần quan trọng vào ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ của NHNN.
Về lạm phát, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) quý I/2025 tăng 3.22% so với cùng kỳ năm 2024, và CPI tháng 5/2025 tăng 3.24% so với cùng kỳ năm trước. Mặc dù lạm phát được dự báo sẽ giảm nhẹ từ 3.6% năm 2024 xuống 3.5% năm 2025 nhờ sự ổn định của giá năng lượng toàn cầu , việc tăng trưởng tín dụng mạnh mẽ vẫn tiềm ẩn rủi ro. Nếu dòng vốn tín dụng chủ yếu chảy vào các kênh đầu cơ thay vì sản xuất, có thể dẫn đến hình thành bong bóng tài sản (đặc biệt là bất động sản) và gây áp lực lên lạm phát. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng tín dụng và hướng dòng vốn vào các lĩnh vực ưu tiên là rất cần thiết để đảm bảo tăng trưởng bền vững.
IV. Rủi Ro và Thách Thức Tiềm Ẩn
Mặc dù việc luật hóa Nghị quyết 42 mang lại nhiều triển vọng tích cực, nền kinh tế Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro và thách thức tiềm ẩn, cả từ bên ngoài lẫn nội tại.
A. Rủi ro từ tình hình kinh tế vĩ mô toàn cầu
1. Căng thẳng địa chính trị và giá năng lượng
Tình hình địa chính trị toàn cầu đang diễn biến phức tạp, đặc biệt là căng thẳng giữa Israel và Iran, cùng với các cuộc không kích của Mỹ vào các cơ sở hạt nhân của Iran vào ngày 21-22/6/2025. Các sự kiện này đã làm gia tăng đáng kể lo ngại về gián đoạn nguồn cung dầu mỏ và biến động giá cả. Giá dầu Brent đã vượt mốc 80 USD/thùng sau các cuộc tấn công này.
Eo biển Hormuz, nằm giữa Oman và Iran, là điểm nghẽn quan trọng nhất thế giới về vận chuyển dầu mỏ và khí đốt. Khoảng 20% lượng dầu mỏ và 1/5 lượng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) giao dịch toàn cầu đi qua eo biển này. Bất kỳ sự gián đoạn nào tại đây, dù ngắn hạn, cũng có thể đẩy giá dầu tăng vọt lên 30-50%, hoặc thậm chí lên 80-100 USD/thùng, thậm chí 200 USD/thùng trong kịch bản xấu nhất.
Việt Nam là một quốc gia phụ thuộc lớn vào nhập khẩu dầu mỏ (26.8% tổng cung năng lượng năm 2022, với 0% sản lượng dầu thô nội địa). Ngoài ra, nhập khẩu LNG của Việt Nam cũng đang tăng lên để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng cao. Do đó, sự tăng vọt của giá năng lượng toàn cầu sẽ trực tiếp gây áp lực lạm phát trong nước và làm tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng phục hồi và cạnh tranh của nền kinh tế.
2. Áp lực tỷ giá và chính sách tiền tệ
Tỷ giá trung tâm do NHNN công bố vào ngày 26/6/2025 là 25.053 VND/USD, giảm nhẹ so với phiên trước. Tuy nhiên, tỷ giá USD/VND vẫn đang đối mặt với áp lực tăng giá. Để ổn định tỷ giá, NHNN đã thực hiện các biện pháp can thiệp trên thị trường tiền tệ, bao gồm việc hút ròng tiền qua kênh tín phiếu. Cụ thể, vào ngày 25/6/2025, NHNN đã hút ròng 5.180,03 tỷ đồng với lãi suất tín phiếu là 3.45%.
Áp lực tỷ giá gia tăng đòi hỏi NHNN phải tiếp tục linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ, có thể duy trì hoặc tăng cường các biện pháp hút ròng thanh khoản để ổn định thị trường ngoại hối. Điều này có thể ảnh hưởng đến mặt bằng lãi suất liên ngân hàng và lãi suất huy động trong nước, tạo áp lực lên chi phí vốn của các ngân hàng và doanh nghiệp. Việc cân bằng giữa mục tiêu ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế sẽ là một thách thức lớn đối với NHNN trong thời gian tới.
B. Rủi ro nội tại của nền kinh tế
1. Tỷ lệ tín dụng/GDP cao và rủi ro bong bóng tài sản
Dư nợ tín dụng trên GDP của Việt Nam đã đạt mức 134% vào cuối năm 2024, một trong những tỷ lệ cao nhất thế giới theo cảnh báo của Ngân hàng Thế giới (WB). Với mục tiêu tăng trưởng tín dụng 16% trong năm 2025, tỷ lệ này có thể tiếp tục tăng cao hơn.
Sự phụ thuộc quá lớn vào tín dụng ngân hàng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tiềm ẩn những rủi ro đáng kể về nợ xấu và khả năng hình thành bong bóng tài sản, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản, nếu dòng vốn không được phân bổ một cách hiệu quả vào các hoạt động sản xuất kinh doanh thực chất. Việc luật hóa Nghị quyết 42, mặc dù giúp tăng cường khả năng xử lý nợ xấu, nhưng vẫn cần đi kèm với các cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo rằng dòng vốn tín dụng được hướng vào các lĩnh vực ưu tiên, có hiệu quả, tránh tình trạng đầu cơ và rủi ro hình thành bong bóng tài sản.
2. Thị trường vốn chưa phát triển đồng bộ
Thị trường vốn của Việt Nam vẫn còn non trẻ và có sự mất cân đối, với sự phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng là kênh huy động vốn chính cho nền kinh tế. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp còn tương đối mong manh, với phần lớn các đợt phát hành chủ yếu đến từ các ngân hàng và nhóm ngành bất động sản. Trong khi đó, thị trường chứng khoán vẫn còn biến động và thiếu vắng sự tham gia mạnh mẽ của các nhà đầu tư tổ chức chuyên nghiệp.
Sự mất cân đối này tạo ra rủi ro cho sự ổn định tài chính và khả năng phát triển bền vững của nền kinh tế. Mặc dù việc luật hóa Nghị quyết 42 là một bước quan trọng để củng cố thị trường tài chính, cần có các giải pháp đồng bộ và quyết liệt hơn để phát triển thị trường vốn. Điều này bao gồm việc tiếp tục cải thiện khung pháp lý, tăng cường tính minh bạch, phát triển các sản phẩm đa dạng (như trái phiếu xanh, các sản phẩm phái sinh), và thu hút mạnh mẽ hơn nữa các nhà đầu tư tổ chức trong và ngoài nước. Việc đa dạng hóa các kênh huy động vốn sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc.
V. Kết Luận và Khuyến Nghị
A. Tổng hợp các tác động chính của Luật sửa đổi
Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các Tổ chức tín dụng 2025, đặc biệt là việc luật hóa Nghị quyết 42/2017/QH14, là một bước tiến pháp lý mang tính đột phá và có ý nghĩa chiến lược. Luật mới này tạo ra một hành lang pháp lý ổn định và dài hạn cho công tác xử lý nợ xấu, thay thế cho cơ chế thí điểm đã hết hiệu lực.
Các quy định cốt lõi như tăng cường quyền thu giữ tài sản bảo đảm, bảo vệ tài sản bảo đảm khỏi việc kê biên cho các nghĩa vụ khác, và đẩy nhanh quá trình hoàn trả vật chứng trong các vụ án hình sự/hành chính, sẽ giúp các tổ chức tín dụng chủ động hơn rất nhiều trong việc thu hồi nợ. Điều này dự kiến sẽ góp phần cải thiện đáng kể chất lượng tài sản của ngành ngân hàng, giải phóng một lượng lớn vốn đang bị “đóng băng” trong nợ xấu, và từ đó hỗ trợ mạnh mẽ cho tăng trưởng tín dụng.
Đồng thời, sự rõ ràng và minh bạch trong các quy định pháp lý mới sẽ củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính – ngân hàng, tạo động lực tích cực cho sự phục hồi và phát triển của thị trường bất động sản và chứng khoán. Việc giảm bớt gánh nặng nợ xấu sẽ giúp các ngân hàng có thêm dư địa để giảm lãi suất cho vay, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp và người dân tiếp cận vốn, qua đó thúc đẩy tổng thể nền kinh tế.
B. Khuyến nghị chính sách
Để tối đa hóa hiệu quả của Luật Các Tổ chức tín dụng (sửa đổi) 2025 và đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế, các khuyến nghị chính sách sau đây là cần thiết:
- Hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ: Cần tiếp tục rà soát và hoàn thiện các văn bản hướng dẫn dưới luật để đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong thực thi Luật TCTD sửa đổi. Đặc biệt, cần có những hướng dẫn chi tiết và rõ ràng hơn về thứ tự ưu tiên thanh toán khi xử lý tài sản bảo đảm, cũng như cơ chế giám sát chặt chẽ quyền thu giữ tài sản bảo đảm để tránh mọi sự lạm dụng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người vay.
- Giám sát chặt chẽ dòng vốn tín dụng: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục theo dõi sát sao diễn biến tín dụng, đặc biệt là dòng vốn chảy vào các lĩnh vực có rủi ro cao như bất động sản. Mục tiêu là ngăn ngừa rủi ro bong bóng tài sản và đảm bảo rằng tín dụng được phân bổ một cách hiệu quả vào các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh thực chất, tạo ra giá trị gia tăng bền vững cho nền kinh tế.
- Đẩy mạnh phát triển thị trường vốn: Chính phủ và các cơ quan quản lý cần tiếp tục đẩy mạnh các giải pháp nhằm phát triển thị trường vốn (bao gồm thị trường chứng khoán và thị trường trái phiếu doanh nghiệp) một cách toàn diện và bền vững. Điều này sẽ giúp giảm sự phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng, đa dạng hóa các kênh huy động vốn cho nền kinh tế, và tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc tài chính.
- Nâng cao năng lực quản trị rủi ro của TCTD: Các tổ chức tín dụng cần chủ động và liên tục nâng cao năng lực quản trị rủi ro nội bộ, đặc biệt là trong quản lý nợ xấu, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản. Việc này là tối quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định của toàn hệ thống ngân hàng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô toàn cầu và trong nước còn tiềm ẩn nhiều biến động.
- Tăng cường minh bạch thông tin: Khuyến khích và yêu cầu các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp tăng cường minh bạch thông tin về tình hình tài chính, đặc biệt là về nợ và tài sản. Sự minh bạch này sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư và thị trường, thu hút thêm dòng vốn đầu tư, và góp phần vào sự phát triển lành mạnh của hệ thống tài chính.